"Sáng tác là đối thoại"

"Sáng tác là đối thoại"

D
Dieu Hoee
“Sáng tác là đối thoại”..
Quá trình sáng tác là quá trình khi tác giả được đặt ở vị trí trung tâm, hoàn toàn có khả năng quyết định tác phẩm của mình. Khi tác phẩm hoàn thiện và được đưa đến tay người đọc, một học thuyết được đề ra mang ý nghĩa phủ nhận sự tồn tại của tác giả sau quá trình sáng tác: học thuyết “Cái chết của tác giả". Học thuyết này chỉ ra rằng khi tác phẩm được đưa vào quá trình quê cùng của khâu sáng tạo, đó là tiếp nhận, thì người quyết định sự thành công của tác phẩm hoàn toàn phụ thuộc vào độc giả. Khi đó, tác giả thực sự là người bất lực trên chính những trang viết của mình, không có khả năng quyết định số phận của chính những gì mình viết. Tuy nhiên, ở một góc độ khác, người nghệ sĩ không hoàn toàn bất lực. Quá trình tiếp nhận của người đọc tạo cơ hội cho nhà văn được đối thoại, được chiêm nghiệm, phản tỉnh, phản tư và tìm kiếm sự đồng cảm. Đó là lý do mà “Sáng tác là đối thoại”..
Sáng tác là một quá trình kép trong đó đối thoại và hồi đáp mang giá trị trung tâm. Bản chất của quá trình viết là động lực để nhà văn được giao tiếp bằng cảm tính với độc giả. Đối thoại là sự giao tiếp, trao đổi thông tin. Trong văn học, đó là sự đối đáp, mâu thuẫn giữa các luồng ý kiến để tìm ra chân lý.
Đôi khi, phải đối thoại đến mức mâu thuẫn mới có thể tìm ra được chân lý. Có mâu thuẫn mới có phát triển. Giữa rất nhiều luồng tư tưởng không có một định nghĩa chính xác, mọi lý lẽ đưa ra chỉ là tương đối, chính xác trong một góc nhìn cụ thể. Khi lăng kính cảm quan xoay theo một chiều khác, vấn đề cũng thay đổi theo một góc độ khác hơn. Sinh thời, Angghen cho rằng “Hãy hoài nghi tất cả". Bản chất của câu nói này khuyên chúng ta luôn cần trong trạng thái hoài nghi, đặt câu hỏi, không ngừng suy tư, phản tỉnh trước những điều được xem là chân lý. Quan điểm của Angghen có phần tương đồng với quan điểm của nhà triết học Aristole: “Tôi chỉ biết một điều là tôi không biết gì cả". Chính vì "không biết gì cả” nên mới cần " hoài nghi tất cả”, đặt câu hỏi và không ngừng trả lời chúng. Tuy nhiên, một quan điểm khác cùng được đặt lên bàn cân so sánh chính là quan điểm của K. Marx: "Thà phải thức suốt đêm để tìm câu trả lời còn hơn”. Lí luận của Marx có phần đề cao quá trình tìm kiếm sự thật thay vì phải ôm mối hoài nghi. Giữa quan điểm của Angghen và K.Marx không thể khẳng định được quan điểm nào là đúng đắn. Hai quan điểm chỉ mang tính chất hỗ trợ, bổ sung cho nhau - đó là tính đối thoại.
Đối thoại là một phương thức thể hiện quan trọng góp phần làm nên chiều sâu tư tưởng và sức sống của tác phẩm. Hiểu theo nghĩa rộng, đối thoại không chỉ là cuộc trò chuyện trực tiếp giữa các nhân vật, mà còn là sự va chạm, giao thoa giữa những điểm nhìn, quan niệm, tư tưởng và hệ giá trị khác nhau trong cùng một chỉnh thể nghệ thuật. Văn học vốn phản ánh con người trong tính đa dạng và phức tạp, bởi vậy sự đối thoại là điều không thể thiếu, giúp tác phẩm mở ra nhiều tầng nghĩa và khơi gợi suy tư nơi người đọc. Chính nhờ đối thoại, văn học trở thành không gian dân chủ của tiếng nói, nơi những khát vọng, băn khoăn, giằng xé hay ước mơ đều được cất lên một cách chân thực, sinh động.
Sự đối thoại trong văn học thể hiện trước hết qua đối thoại giữa các nhân vật. Đây là lớp biểu hiện dễ nhận thấy nhất, giúp bộc lộ tính cách, tâm lý và mối quan hệ giữa con người trong tác phẩm. Chẳng hạn, các cuộc trò chuyện trong truyện ngắn, tiểu thuyết thường mang theo xung đột nội tại, mâu thuẫn xã hội hoặc nỗi niềm cá nhân. Qua đối thoại, nhân vật hiện lên sống động, có hơi thở, có suy nghĩ, chứ không chỉ là những hình bóng khô cứng. Đối thoại, vì vậy, tạo nên tính kịch, khiến câu chuyện hấp dẫn và giàu kịch tính.
Thứ hai, đối thoại còn thể hiện như cuộc đối thoại giữa các hệ tư tưởng hoặc quan điểm sống. Trong nhiều tác phẩm lớn, người đọc có thể nhận thấy sự đan xen và va chạm giữa lối sống cũ và mới, giữa truyền thống và hiện đại, giữa thiện và ác, giữa quyền lực và thân phận con người. Đây là hình thức đối thoại ở tầng sâu, thường không hiện ra trực tiếp dưới dạng lời thoại, mà ẩn trong cách xây dựng tình huống, hình tượng, biểu tượng và kết cấu tác phẩm. Sự đối thoại ấy giúp tác phẩm trở thành nơi tranh biện thẩm mỹ về những vấn đề lớn của thời đại, tạo ra chiều sâu triết lí và sức sống lâu bền. Trước khi thơ Mới hoàn toàn thay thế thơ cũ, nhiều quan điểm của các nhà thơ phái cũ đã đả kích trực diện vào các nhà thơ phái mới, cho rằng thơ Mới “vẩn vẩn lại vơ vơ", vì không làm được thơ vần nên phải sử dụng thể thơ tự do. Tuy nhiên, sau nhiều đấu tranh giữa mâu thuẫn, thơ Mới dần phát triển và làm thay đổi tư tưởng của trường thơ cũ.
Bên cạnh đó, nhiều tác phẩm còn thể hiện đối thoại giữa tác giả và người đọc, dù cuộc đối thoại này diễn ra một cách gián tiếp. Thông qua giọng điệu trần thuật, những khoảng trống nghệ thuật hoặc cách kết thúc mở, nhà văn đặt người đọc vào vị trí đồng sáng tạo, buộc họ suy tư, đặt câu hỏi, tự hoàn thiện ý nghĩa mà văn bản gợi ra. Đây là biểu hiện của tinh thần nghệ thuật hiện đại, tôn trọng sự đa dạng của cảm nhận cá nhân.
Cuối cùng, có thể thấy rõ đối thoại giữa tác phẩm với các giá trị văn hóa – lịch sử, hay rộng hơn là với kho tàng văn học trước đó. Nhiều tác giả sử dụng các yếu tố liên văn bản, mô típ quen thuộc hoặc hình ảnh biểu tượng truyền thống để tạo nên cuộc trò chuyện giữa cái mới và cái cũ. Điều này khiến tác phẩm trở thành một phần trong dòng chảy liên tục của văn hóa, vừa gắn bó với truyền thống, vừa tạo ra sắc thái riêng đ
ộc đáo.
 
11
0
0
Trả lời

Đang có mặt

Không có thành viên trực tuyến.