Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Cây/bó | Đơn giá đã VAT | Thành tiền đã VAT |
(mm) | (Đ/Kg) | (Đ/Cây) | | | |
Phi 27 | 1.05 | 3.8 | 127 | 24,850 | 94,430 |
Phi 27 | 1.35 | 4.8 | 127 | 24,850 | 119,280 |
Phi 27 | 1.65 | 6.2 | 127 | 24,850 | 154,070 |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0907137555-0949286777-0937200900 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHẤT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! | | | | | |
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | | |
1 | C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 103,750 |
2 | C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 116,719 |
3 | C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 129,688 |
4 | C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 149,141 |
5 | C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 162,109 |
6 | C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 181,563 |
7 | C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 217,875 |
8 | C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 113,000 |
9 | C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 127,125 |
10 | C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 141,250 |
11 | C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 162,438 |
12 | C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 176,563 |
13 | C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 197,750 |
14 | C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 211,87 |
Tên & Quy cách | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT (Đ/Cây) |
Sắt hình U 100 x 45 x 3 | 6 | 32 | Liên hệ | |
Sắt hình U 100 x 47 x 4,5 x 5,5 | 6 | 42 | Liên hệ | |
Sắt hình U 100 x 50 x 5 | 6 | 47 | Liên hệ | |
Sắt hình U 100 x 50 x 5 | 6 | 55 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT KÍCH THƯỚC LỚN ĐẶC BIỆT DÀY & SIÊU DÀY (HÀNG TRONG NƯỚC – HÀNG NHẬP KHẨU) | | | | | | | | | ||
Kích thước |
| 2 | 2.5 | 2.8 | 3 | 3.2 | 3.5 | 3.8 | ||
75×125 | 15 | – | – | – | 1,614,430 | – | – | – |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT KÍCH THƯỚC LỚN ĐẶC BIỆT DÀY & SIÊU DÀY (HÀNG TRONG NƯỚC – HÀNG NHẬP KHẨU) | | | | | | | | | ||
Kích thước |
| 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | ||
75×125 | 15 | 2,141,650 | – | – | – | 3,179,850 | – | – |
QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | Nhà Sản Xuất | ||
Kg/6m | Kg/12m | cây 6m | cây 12m | ||
I298x149x5.5×8 | 192,00 | 384,00 | 2,880,000 | 5,760,000 | POSCO |
STT | Nội Dung Thông Số | Xuất Xứ | ĐVT | Số Lượng | Đơn Giá | Thành Tiền |
1 | Kim thu sét BAKIRA ESE 15 Bán kính bảo vệ 64M, Tuân thủ tiêu chuẩn NFC 17-102 Pháp | Thỗ Nhĩ Kỳ | Bộ | 1,00 | ||
2 | Khớp nối cách điện composite | Sét Toàn Cầu | Cái | 1,00 | ||
3 | Cột đỡ kim inox D48 thu về D42 L = 2M đến 3M + Bộ chân đế | Sét Toàn Cầu | Cái | 1,00 | ||
4 | Bộ dây neo + Tăng đơ + ốc siết cáp | Sét Toàn Cầu | Bộ | 1,00 | ||
5 | Cáp thoát sét M50 bọc nhựa PVC | Sét Toàn Cầu | Mét | 30,00 | ||
6 | Trọn bộ tiếp địa ấn độ, 4 cọc super impex đóng cọc chôn sâu + hàn hóa nhiệt điện trở đo < 10 Ω | Ấn Độ | Bộ | 1,00 | ||
7 | Bộ vật tư phụ ( ống gen D25, ruột gà, kẹp định vị ) | Sét Toàn Cầu | Bộ | 1,00 | ||
8 | Nhân công lắp đặt vận chuyển | Sét Toàn Cầu | Hệ | 1,00 | ||
Tổng | Tổng công từ 12,000,000 – Đến 18,000,000 VNĐ | |||||
Thuế VAT 10% | ||||||
Tổng Cộng |