passive voice: bị động trong tiếng anh (be v3)

  1. S

    PASSIVE VOICE: BỊ ĐỘNG TRONG TIẾNG ANH (BE V3)

    PASSIVE VOICE: BỊ ĐỘNG TRONG TIẾNG ANH (BE V3) Form: 1. am/is/are/was/were V3 2. am/is/are/was/were BEING V3 3. have/has / had + (just) BEEN V3 4. will/ can/must/ shall/ may/might (not) + BE + V3 1. SIMPLE 2. CONTINUOUS V/Vs_es am/is/are + V3_ed am/is/are Ving am/is/are...
Top