Mạng xã hội Văn học trẻ

Thơ (hay thơ ca, thi ca) là hình thức sáng tác văn học phản ánh cuộc sống với những cảm xúc chất chứa, cô đọng, những tâm trạng dạt dào, ... Và khi tìm hiểu văn bản thơ, chúng ta có thể tận hưởng vẻ đẹp của từ ngữ, hình ảnh và cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải. Nhờ đó, chúng ta có thể khám phá thêm nhiều điều mới mẻ và trải nghiệm sự sáng tạo của nhà thơ.

Văn bản thơ có đặc điểm gì khác biệt so với văn bản bình thường?

Văn bản thơ có một số đặc điểm khác biệt so với văn bản bình thường như sau:

1. Sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật: Văn bản thơ thường sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật, có tính hình ảnh, hài hòa và âm điệu. Ngôn từ trong thơ thường được sắp xếp và lựa chọn một cách tỉ mỉ để tạo nên tác động mạnh mẽ đến người đọc.

2. Sử dụng các hình tượng và ẩn dụ: Văn bản thơ thường sử dụng các hình tượng và ẩn dụ để mô tả và diễn tả ý nghĩa. Những hình ảnh và biểu tượng sử dụng trong thơ thường mang tính bóng bẩy, mơ hồ và đa nghĩa, để tạo ra sự tác động sâu sắc và tinh tế trong việc truyền đạt ý nghĩa.

3. Có cấu trúc và hình thức riêng: Văn bản thơ thường tuân thủ một cấu trúc và hình thức nhất định. Chẳng hạn, có thể có sự tuân thủ các quy tắc về số lượng bài thơ, số lượng câu trong mỗi bài thơ, và sắp xếp các câu theo một trật tự nhất định. Các hình thức thơ phổ biến như tứ tuyệt, lục bát, thất ngôn, hai kệ, thiên ứng... cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên động lực và cấu trúc của văn bản thơ.

4. Tạo cảm xúc và tưởng tượng: Văn bản thơ thường nhằm tạo ra những trạng thái cảm xúc và tưởng tượng đặc biệt trong người đọc. Thông qua sự lựa chọn ngôn từ, hình ảnh, âm điệu, và đặc điểm của cấu trúc thơ, văn bản thơ có thể tác động mạnh mẽ đến tình cảm và trí tưởng tượng của người đọc.

Với những đặc điểm này, văn bản thơ tạo nên một trải nghiệm đọc hiểu khác biệt và đa dạng, yêu cầu người đọc có khả năng cảm nhận và suy ngẫm sâu hơn để hiểu và tận hưởng những giá trị nghệ thuật của thơ.
Thêm
791
2
3
Tại sao việc đọc hiểu văn bản thơ đòi hỏi khả năng tư duy và cảm nhận nhạy bén?

Việc đọc hiểu văn bản thơ đòi hỏi khả năng tư duy và cảm nhận nhạy bén vì:

1. Tư duy: Đọc hiểu văn bản thơ không chỉ dựa vào nội dung rõ ràng và mạch lạc của văn bản, mà còn phụ thuộc nhiều vào tư duy của người đọc. Văn bản thơ thường sử dụng ngôn từ nghệ thuật, hình ảnh tượng trưng và cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn so với văn bản thông thường. Do đó, để hiểu và tìm ra ý nghĩa sâu xa của văn bản thơ, người đọc cần có khả năng tư duy logic, suy luận và phân tích.

2. Cảm nhận nhạy bén: Văn bản thơ thường chứa đựng nhiều tình cảm và ý nghĩa ẩn sâu. Để hiểu và thấu hiểu được những cảm xúc mà nhà thơ muốn truyền đạt, người đọc cần phải có khả năng cảm nhận nhạy bén, nhạy bén. Điều này yêu cầu người đọc cảm nhận thông qua các hình ảnh, biểu đạt âm nhạc và ngữ điệu trong văn bản thơ.

Việc đọc hiểu văn bản thơ không chỉ giúp ta hiểu và tận hưởng tác phẩm thơ, mà còn giúp rèn luyện khả năng tư duy sáng tạo và khả năng cảm nhận nghệ thuật.

Sưu tầm
 
  • Like
Reactions: Jenny Lục Ngạn
Viết trả lời...
Thơ (hay thơ ca, thi ca) là hình thức sáng tác văn học phản ánh cuộc sống với những cảm xúc chất chứa, cô đọng, những tâm trạng dạt dào, ... Và khi tìm hiểu văn bản thơ, chúng ta có thể tận hưởng vẻ đẹp của từ ngữ, hình ảnh và cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải. Nhờ đó, chúng ta có thể khám phá thêm nhiều điều mới mẻ và trải nghiệm sự sáng tạo của nhà thơ.

Văn bản thơ có đặc điểm gì khác biệt so với văn bản bình thường?

Văn bản thơ có một số đặc điểm khác biệt so với văn bản bình thường như sau:

1. Sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật: Văn bản thơ thường sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật, có tính hình ảnh, hài hòa và âm điệu. Ngôn từ trong thơ thường được sắp xếp và lựa chọn một cách tỉ mỉ để tạo nên tác động mạnh mẽ đến người đọc.

2. Sử dụng các hình tượng và ẩn dụ: Văn bản thơ thường sử dụng các hình tượng và ẩn dụ để mô tả và diễn tả ý nghĩa. Những hình ảnh và biểu tượng sử dụng trong thơ thường mang tính bóng bẩy, mơ hồ và đa nghĩa, để tạo ra sự tác động sâu sắc và tinh tế trong việc truyền đạt ý nghĩa.

3. Có cấu trúc và hình thức riêng: Văn bản thơ thường tuân thủ một cấu trúc và hình thức nhất định. Chẳng hạn, có thể có sự tuân thủ các quy tắc về số lượng bài thơ, số lượng câu trong mỗi bài thơ, và sắp xếp các câu theo một trật tự nhất định. Các hình thức thơ phổ biến như tứ tuyệt, lục bát, thất ngôn, hai kệ, thiên ứng... cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên động lực và cấu trúc của văn bản thơ.

4. Tạo cảm xúc và tưởng tượng: Văn bản thơ thường nhằm tạo ra những trạng thái cảm xúc và tưởng tượng đặc biệt trong người đọc. Thông qua sự lựa chọn ngôn từ, hình ảnh, âm điệu, và đặc điểm của cấu trúc thơ, văn bản thơ có thể tác động mạnh mẽ đến tình cảm và trí tưởng tượng của người đọc.

Với những đặc điểm này, văn bản thơ tạo nên một trải nghiệm đọc hiểu khác biệt và đa dạng, yêu cầu người đọc có khả năng cảm nhận và suy ngẫm sâu hơn để hiểu và tận hưởng những giá trị nghệ thuật của thơ.
Thêm
791
2
3
Làm thế nào để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của một bài thơ?

Để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của một bài thơ, bạn có thể làm theo các bước sau đây:

1. Đọc hiểu nghĩa đen của từng câu: Đầu tiên, bạn nên đọc và hiểu nghĩa đen của từng câu trong bài thơ. Từ đó, bạn có thể xác định được chủ đề chính và nội dung của bài thơ.

2. Phân tích cấu trúc ngôn ngữ: Tiếp theo, bạn cần phân tích cấu trúc ngôn ngữ của bài thơ. Xem xét các yếu tố như âm điệu, nhịp điệu, rõ ràng hay mập mờ, tình cảm được biểu đạt thông qua ngôn ngữ. Những yếu tố này có thể giúp bạn hiểu được tâm trạng và cảm xúc mà nhà thơ muốn truyền đạt.

3. Tìm hiểu văn hóa và lịch sử: Để thấu hiểu ý nghĩa sâu xa của một bài thơ, bạn cần tìm hiểu về ngữ cảnh văn hóa và lịch sử khi bài thơ được sáng tác. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn gốc và ý nghĩa của các từ ngữ, biểu đạt và hình ảnh trong bài thơ.

4. Tìm hiểu về tác giả: Nếu có thể, tìm hiểu về tác giả và tác phẩm của họ. Quá trình sáng tác có thể cung cấp thông tin về ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.

5. Tìm hiểu truyền thống và phong cách thơ: Mỗi thời kỳ và truyền thống thơ có các quy tắc và phong cách kỹ thuật riêng. Tìm hiểu về truyền thống và phong cách thơ từ thời điểm mà bài thơ được viết ra có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa sâu sắc của nó.

6. Suy ngẫm và phân tích cá nhân: Cuối cùng, hãy suy ngẫm và phân tích cá nhân với những gì bạn đã đọc và tìm hiểu. Hãy tìm hiểu về cảm xúc và ý nghĩa mà bài thơ mang lại cho bạn và suy ngẫm về lý do tại sao nó có thể gây ra những cảm xúc đó.
 
Viết trả lời...
Thơ (hay thơ ca, thi ca) là hình thức sáng tác văn học phản ánh cuộc sống với những cảm xúc chất chứa, cô đọng, những tâm trạng dạt dào, ... Và khi tìm hiểu văn bản thơ, chúng ta có thể tận hưởng vẻ đẹp của từ ngữ, hình ảnh và cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải. Nhờ đó, chúng ta có thể khám phá thêm nhiều điều mới mẻ và trải nghiệm sự sáng tạo của nhà thơ.

Văn bản thơ có đặc điểm gì khác biệt so với văn bản bình thường?

Văn bản thơ có một số đặc điểm khác biệt so với văn bản bình thường như sau:

1. Sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật: Văn bản thơ thường sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật, có tính hình ảnh, hài hòa và âm điệu. Ngôn từ trong thơ thường được sắp xếp và lựa chọn một cách tỉ mỉ để tạo nên tác động mạnh mẽ đến người đọc.

2. Sử dụng các hình tượng và ẩn dụ: Văn bản thơ thường sử dụng các hình tượng và ẩn dụ để mô tả và diễn tả ý nghĩa. Những hình ảnh và biểu tượng sử dụng trong thơ thường mang tính bóng bẩy, mơ hồ và đa nghĩa, để tạo ra sự tác động sâu sắc và tinh tế trong việc truyền đạt ý nghĩa.

3. Có cấu trúc và hình thức riêng: Văn bản thơ thường tuân thủ một cấu trúc và hình thức nhất định. Chẳng hạn, có thể có sự tuân thủ các quy tắc về số lượng bài thơ, số lượng câu trong mỗi bài thơ, và sắp xếp các câu theo một trật tự nhất định. Các hình thức thơ phổ biến như tứ tuyệt, lục bát, thất ngôn, hai kệ, thiên ứng... cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên động lực và cấu trúc của văn bản thơ.

4. Tạo cảm xúc và tưởng tượng: Văn bản thơ thường nhằm tạo ra những trạng thái cảm xúc và tưởng tượng đặc biệt trong người đọc. Thông qua sự lựa chọn ngôn từ, hình ảnh, âm điệu, và đặc điểm của cấu trúc thơ, văn bản thơ có thể tác động mạnh mẽ đến tình cảm và trí tưởng tượng của người đọc.

Với những đặc điểm này, văn bản thơ tạo nên một trải nghiệm đọc hiểu khác biệt và đa dạng, yêu cầu người đọc có khả năng cảm nhận và suy ngẫm sâu hơn để hiểu và tận hưởng những giá trị nghệ thuật của thơ.
Thêm
791
2
3
Cách hiểu văn bản thơ như thế nào?

Để hiểu văn bản thơ, bạn có thể làm theo các bước sau:

1. Đọc và tìm hiểu đề tài của bài thơ: Đầu tiên, hãy đọc và trau dồi kiến thức về đề tài của bài thơ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và ý nghĩa của từng câu trong thơ.

2. Phân tích cấu trúc và ngôn ngữ trong thơ: Hãy xem xét cấu trúc của thơ, bao gồm số câu và số chữ trong mỗi câu, cùng với kiểu vần và nhịp điệu. Đồng thời, lưu ý về ngôn ngữ được sử dụng trong bài thơ, như các từ ngữ hay các biện pháp tu từ.

3. Tìm hiểu về tác giả: Nếu có thông tin về tác giả, hãy nghiên cứu sâu về ý nghĩa và quan điểm của tác giả trong những tác phẩm khác. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn cảm hứng và mục đích của tác giả khi viết bài thơ.

4. Sử dụng các phương pháp hiểu thêm: Có thể sử dụng một số phương pháp để hiểu sâu hơn về bài thơ, chẳng hạn như giải mã các biểu tượng và hình ảnh sử dụng trong thơ. Bạn cũng có thể so sánh bài thơ với các tác phẩm khác cùng thể loại hoặc cùng tác giả để tìm ra các đặc điểm chung.

5. Tự cảm nhận và suy ngẫm: Cuối cùng, hãy tự thẩm định và suy ngẫm về ý nghĩa của bài thơ dựa trên hiểu biết của bạn. Đừng ngại diễn đạt quan điểm riêng và tìm hiểu về cảm xúc và tư duy mà bài thơ gợi lên trong bạn.

Thêm vào đó, việc đọc nhiều thơ và tham gia vào các khóa học văn học cũng sẽ giúp bạn phát triển khả năng đọc hiểu văn bản thơ.
 
Viết trả lời...
Thơ (hay thơ ca, thi ca) là hình thức sáng tác văn học phản ánh cuộc sống với những cảm xúc chất chứa, cô đọng, những tâm trạng dạt dào, ... Và khi tìm hiểu văn bản thơ, chúng ta có thể tận hưởng vẻ đẹp của từ ngữ, hình ảnh và cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải. Nhờ đó, chúng ta có thể khám phá thêm nhiều điều mới mẻ và trải nghiệm sự sáng tạo của nhà thơ.

Văn bản thơ có đặc điểm gì khác biệt so với văn bản bình thường?

Văn bản thơ có một số đặc điểm khác biệt so với văn bản bình thường như sau:

1. Sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật: Văn bản thơ thường sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật, có tính hình ảnh, hài hòa và âm điệu. Ngôn từ trong thơ thường được sắp xếp và lựa chọn một cách tỉ mỉ để tạo nên tác động mạnh mẽ đến người đọc.

2. Sử dụng các hình tượng và ẩn dụ: Văn bản thơ thường sử dụng các hình tượng và ẩn dụ để mô tả và diễn tả ý nghĩa. Những hình ảnh và biểu tượng sử dụng trong thơ thường mang tính bóng bẩy, mơ hồ và đa nghĩa, để tạo ra sự tác động sâu sắc và tinh tế trong việc truyền đạt ý nghĩa.

3. Có cấu trúc và hình thức riêng: Văn bản thơ thường tuân thủ một cấu trúc và hình thức nhất định. Chẳng hạn, có thể có sự tuân thủ các quy tắc về số lượng bài thơ, số lượng câu trong mỗi bài thơ, và sắp xếp các câu theo một trật tự nhất định. Các hình thức thơ phổ biến như tứ tuyệt, lục bát, thất ngôn, hai kệ, thiên ứng... cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên động lực và cấu trúc của văn bản thơ.

4. Tạo cảm xúc và tưởng tượng: Văn bản thơ thường nhằm tạo ra những trạng thái cảm xúc và tưởng tượng đặc biệt trong người đọc. Thông qua sự lựa chọn ngôn từ, hình ảnh, âm điệu, và đặc điểm của cấu trúc thơ, văn bản thơ có thể tác động mạnh mẽ đến tình cảm và trí tưởng tượng của người đọc.

Với những đặc điểm này, văn bản thơ tạo nên một trải nghiệm đọc hiểu khác biệt và đa dạng, yêu cầu người đọc có khả năng cảm nhận và suy ngẫm sâu hơn để hiểu và tận hưởng những giá trị nghệ thuật của thơ.
Thêm
791
2
3
Tại sao việc đọc hiểu văn bản thơ đòi hỏi khả năng tư duy và cảm nhận nhạy bén?

Việc đọc hiểu văn bản thơ đòi hỏi khả năng tư duy và cảm nhận nhạy bén vì:

1. Tư duy: Đọc hiểu văn bản thơ không chỉ dựa vào nội dung rõ ràng và mạch lạc của văn bản, mà còn phụ thuộc nhiều vào tư duy của người đọc. Văn bản thơ thường sử dụng ngôn từ nghệ thuật, hình ảnh tượng trưng và cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn so với văn bản thông thường. Do đó, để hiểu và tìm ra ý nghĩa sâu xa của văn bản thơ, người đọc cần có khả năng tư duy logic, suy luận và phân tích.

2. Cảm nhận nhạy bén: Văn bản thơ thường chứa đựng nhiều tình cảm và ý nghĩa ẩn sâu. Để hiểu và thấu hiểu được những cảm xúc mà nhà thơ muốn truyền đạt, người đọc cần phải có khả năng cảm nhận nhạy bén, nhạy bén. Điều này yêu cầu người đọc cảm nhận thông qua các hình ảnh, biểu đạt âm nhạc và ngữ điệu trong văn bản thơ.

Việc đọc hiểu văn bản thơ không chỉ giúp ta hiểu và tận hưởng tác phẩm thơ, mà còn giúp rèn luyện khả năng tư duy sáng tạo và khả năng cảm nhận nghệ thuật.

Sưu tầm
 
  • Like
Reactions: Jenny Lục Ngạn
Viết trả lời...
Để hiểu được nội dung của truyện, ta cần lưu ý các yếu tố cơ bản sau đây:

1. Nhân vật: Nhân vật là các cá thể con người trong truyện. Ta cần tìm hiểu về nhân vật chính, nhân vật phụ, tính cách, hành động, suy nghĩ của mỗi nhân vật để hiểu rõ vai trò của họ trong câu chuyện.

2. Cốt truyện: Cốt truyện là những sự kiện diễn ra trong truyện. Ta cần phân tích và nắm vững cốt truyện, những biến cố quan trọng, để có thể theo dõi và hiểu được sự phát triển của câu chuyện.

3. Môi trường: Đây là không gian và thời gian diễn ra câu chuyện. Ta cần tìm hiểu về môi trường để hiểu được bối cảnh và tác động của môi trường đối với nhân vật và cốt truyện.

4. Diễn đạt: Diễn đạt là cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt ý nghĩa trong truyện. Ta cần chú ý đến cách diễn đạt, các câu văn, ngôn từ, biểu cảm để hiểu rõ ý nghĩa và tác dụng của những phần diễn đạt đó.

5. Ý nghĩa: Mỗi truyện đều mang một ý nghĩa, thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt. Ta cần suy ngẫm và phân tích để hiểu rõ ý nghĩa của truyện và những bài học mà nó muốn truyền tải.

Tóm lại, để hiểu được nội dung của một truyện, ta cần phân tích và tìm hiểu về nhân vật, cốt truyện, môi trường, diễn đạt và ý nghĩa của truyện.
Thêm
877
2
2
Với mỗi tác phẩm truyện, điều gì là quan trọng nhất để có thể nắm được cốt truyện và tổng quan về nội dung của tác phẩm đó?

Điều quan trọng nhất để nắm được cốt truyện và tổng quan về nội dung của một tác phẩm truyện là đọc kỹ và hiểu rõ các yếu tố cơ bản của truyện. Dưới đây là một số bước cụ thể để đọc hiểu văn bản truyện:

1. Đọc lướt: Đầu tiên, hãy đọc qua toàn bộ văn bản truyện một cách lướt qua để có cái nhìn tổng quan về tác phẩm. Điều này giúp bạn hiểu được đề tài chính của truyện và nhìn thấy sự phát triển của cốt truyện.

2. Tìm hiểu về nhân vật: Nhân vật trong truyện là yếu tố quan trọng để xây dựng cốt truyện. Hãy ghi chú tên, đặc điểm và vai trò của từng nhân vật trong truyện. Điều này giúp bạn nhận biết và theo dõi sự thay đổi và tương tác giữa các nhân vật trong quá trình đọc.

3. Chú ý đến sự phát triển của cốt truyện: Khi đọc, chú ý đến sự diễn biến của cốt truyện và các sự kiện quan trọng trong truyện. Hãy theo dõi sự mở đầu, khởi đầu, cao trào và kết thúc của câu chuyện. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và lưu thông của truyện.

4. Hiểu diễn đạt và ngôn ngữ: Đối với việc đọc hiểu văn bản truyện, bạn cần hiểu rõ các từ ngữ, diễn đạt và ngôn ngữ được sử dụng trong truyện. Điều này giúp bạn tạo ra hình ảnh và cảm nhận chân thực về những sự kiện và tình huống trong cốt truyện.

5. Tìm hiểu về bối cảnh và thời gian: Bối cảnh và thời gian của truyện cũng là những yếu tố quan trọng để hiểu rõ cốt truyện. Hãy đọc và tìm hiểu về thời gian, địa điểm và xã hội mà truyện diễn ra để có cái nhìn đầy đủ về bối cảnh và tác động của nó đến cốt truyện.

Thông qua các bước trên, bạn sẽ có khả năng nắm bắt cốt truyện và tổng quan về nội dung của một tác phẩm truyện một cách rõ ràng và chi tiết hơn.
 
  • Like
Reactions: Jenny Lục Ngạn
Viết trả lời...
Để hiểu được nội dung của truyện, ta cần lưu ý các yếu tố cơ bản sau đây:

1. Nhân vật: Nhân vật là các cá thể con người trong truyện. Ta cần tìm hiểu về nhân vật chính, nhân vật phụ, tính cách, hành động, suy nghĩ của mỗi nhân vật để hiểu rõ vai trò của họ trong câu chuyện.

2. Cốt truyện: Cốt truyện là những sự kiện diễn ra trong truyện. Ta cần phân tích và nắm vững cốt truyện, những biến cố quan trọng, để có thể theo dõi và hiểu được sự phát triển của câu chuyện.

3. Môi trường: Đây là không gian và thời gian diễn ra câu chuyện. Ta cần tìm hiểu về môi trường để hiểu được bối cảnh và tác động của môi trường đối với nhân vật và cốt truyện.

4. Diễn đạt: Diễn đạt là cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt ý nghĩa trong truyện. Ta cần chú ý đến cách diễn đạt, các câu văn, ngôn từ, biểu cảm để hiểu rõ ý nghĩa và tác dụng của những phần diễn đạt đó.

5. Ý nghĩa: Mỗi truyện đều mang một ý nghĩa, thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt. Ta cần suy ngẫm và phân tích để hiểu rõ ý nghĩa của truyện và những bài học mà nó muốn truyền tải.

Tóm lại, để hiểu được nội dung của một truyện, ta cần phân tích và tìm hiểu về nhân vật, cốt truyện, môi trường, diễn đạt và ý nghĩa của truyện.
Thêm
877
2
2
Trong quá trình đọc văn bản truyện, những diễn đạt và chi tiết nào cần được chú ý để có thể hiểu rõ được câu chuyện?

Trong quá trình đọc văn bản truyện, có những diễn đạt và chi tiết quan trọng cần chú ý để hiểu rõ được câu chuyện. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:

1. Cốt truyện: Đầu tiên, bạn cần nắm bắt được cốt truyện của tác phẩm, tức là nội dung chính, mạch câu chuyện và các sự kiện quan trọng. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về câu chuyện và giúp định hình được sự phát triển của nó.

2. Nhân vật: Bạn nên chú ý đến những nhân vật xuất hiện trong truyện. Tìm hiểu về tính cách, hoàn cảnh và vai trò của từng nhân vật để có thể hiểu rõ hơn về hành động và quyết định của họ trong câu chuyện.

3. Đoạn văn và câu chuyện: Đọc kỹ từng đoạn văn và câu chuyện, chú ý đến các chi tiết và diễn đạt trong đó. Những mô tả về môi trường, hành động và cảm xúc của nhân vật sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về bối cảnh và tình huống trong truyện.

4. Ngôn ngữ và phong cách: Phân tích ngôn ngữ và phong cách sử dụng trong văn bản truyện. Những từ ngữ, hình ảnh và cấu trúc câu được sử dụng như thế nào có thể ảnh hưởng đến cách hiểu của bạn về câu chuyện.

5. Sự liên kết giữa các phần: Quan sát cách mà các phần của truyện được liên kết với nhau. Điều này giúp bạn nhận ra mối quan hệ giữa các sự kiện và diễn biến trong câu chuyện và làm rõ sự phát triển của cốt truyện.

6. Ý nghĩa và thông điệp: Suy ngẫm về ý nghĩa và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải qua truyện. Điều này có thể giúp bạn nhận thức sâu sắc về giá trị và ý nghĩa của câu chuyện.

Nhớ lưu ý rằng, hiểu rõ văn bản truyện là quá trình từ từ và mất thời gian. Đôi khi cần đọc và suy ngẫm lại nhiều lần để hiểu rõ hơn về câu chuyện.
 
Viết trả lời...
Để hiểu được nội dung của truyện, ta cần lưu ý các yếu tố cơ bản sau đây:

1. Nhân vật: Nhân vật là các cá thể con người trong truyện. Ta cần tìm hiểu về nhân vật chính, nhân vật phụ, tính cách, hành động, suy nghĩ của mỗi nhân vật để hiểu rõ vai trò của họ trong câu chuyện.

2. Cốt truyện: Cốt truyện là những sự kiện diễn ra trong truyện. Ta cần phân tích và nắm vững cốt truyện, những biến cố quan trọng, để có thể theo dõi và hiểu được sự phát triển của câu chuyện.

3. Môi trường: Đây là không gian và thời gian diễn ra câu chuyện. Ta cần tìm hiểu về môi trường để hiểu được bối cảnh và tác động của môi trường đối với nhân vật và cốt truyện.

4. Diễn đạt: Diễn đạt là cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt ý nghĩa trong truyện. Ta cần chú ý đến cách diễn đạt, các câu văn, ngôn từ, biểu cảm để hiểu rõ ý nghĩa và tác dụng của những phần diễn đạt đó.

5. Ý nghĩa: Mỗi truyện đều mang một ý nghĩa, thông điệp mà tác giả muốn truyền đạt. Ta cần suy ngẫm và phân tích để hiểu rõ ý nghĩa của truyện và những bài học mà nó muốn truyền tải.

Tóm lại, để hiểu được nội dung của một truyện, ta cần phân tích và tìm hiểu về nhân vật, cốt truyện, môi trường, diễn đạt và ý nghĩa của truyện.
Thêm
877
2
2
Với mỗi tác phẩm truyện, điều gì là quan trọng nhất để có thể nắm được cốt truyện và tổng quan về nội dung của tác phẩm đó?

Điều quan trọng nhất để nắm được cốt truyện và tổng quan về nội dung của một tác phẩm truyện là đọc kỹ và hiểu rõ các yếu tố cơ bản của truyện. Dưới đây là một số bước cụ thể để đọc hiểu văn bản truyện:

1. Đọc lướt: Đầu tiên, hãy đọc qua toàn bộ văn bản truyện một cách lướt qua để có cái nhìn tổng quan về tác phẩm. Điều này giúp bạn hiểu được đề tài chính của truyện và nhìn thấy sự phát triển của cốt truyện.

2. Tìm hiểu về nhân vật: Nhân vật trong truyện là yếu tố quan trọng để xây dựng cốt truyện. Hãy ghi chú tên, đặc điểm và vai trò của từng nhân vật trong truyện. Điều này giúp bạn nhận biết và theo dõi sự thay đổi và tương tác giữa các nhân vật trong quá trình đọc.

3. Chú ý đến sự phát triển của cốt truyện: Khi đọc, chú ý đến sự diễn biến của cốt truyện và các sự kiện quan trọng trong truyện. Hãy theo dõi sự mở đầu, khởi đầu, cao trào và kết thúc của câu chuyện. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và lưu thông của truyện.

4. Hiểu diễn đạt và ngôn ngữ: Đối với việc đọc hiểu văn bản truyện, bạn cần hiểu rõ các từ ngữ, diễn đạt và ngôn ngữ được sử dụng trong truyện. Điều này giúp bạn tạo ra hình ảnh và cảm nhận chân thực về những sự kiện và tình huống trong cốt truyện.

5. Tìm hiểu về bối cảnh và thời gian: Bối cảnh và thời gian của truyện cũng là những yếu tố quan trọng để hiểu rõ cốt truyện. Hãy đọc và tìm hiểu về thời gian, địa điểm và xã hội mà truyện diễn ra để có cái nhìn đầy đủ về bối cảnh và tác động của nó đến cốt truyện.

Thông qua các bước trên, bạn sẽ có khả năng nắm bắt cốt truyện và tổng quan về nội dung của một tác phẩm truyện một cách rõ ràng và chi tiết hơn.
 
  • Like
Reactions: Jenny Lục Ngạn
Viết trả lời...
Xin chào mọi người, rất tiếc khi phải dành riêng một bài viết để lên tiếng về việc Phong Cầm bị tố đạo văn của nhà nghiên cứu Hoàng Tuấn Công. Đầu tiên, tôi xin được gửi lời xin lỗi chân thành tới tác giả vì đã sử dụng bài viết của bác mà chưa được cho phép cũng không ghi nguồn.

384377057_1046947596661604_8845234447447859472_n.jpg

(Đây là phần lên tiếng của chú Công trên trang cá nhân)

Hoạt động diễn đàn là hoạt động cùng chia sẻ tài nguyên cho nhau. Vì vậy, hễ thấy gì hay là tôi mang về đăng lên. Tôi đã lấy một phần nội dung tiểu luận của chú Hoàng Tuấn Công đăng, chia sẻ lên Diễn đàn Văn học trẻ và không ghi nguồn một cách vô trách nhiệm. Sự việc này đã dẫn đến hai hiểu lầm chính của chú Công về tôi khiến cho sự việc trở nên nặng nề như sau:

- Nhà nghiên cứu Hoàng Tuấn Công cho rằng tôi cố tình tu sửa tinh vi công trình của chú để làm của riêng, thỏa mãn hư danh hão huyền của tôi.

- Trên đà của sự hiểu lầm đó, chú tin rằng hành vi lấy cắp này sẽ còn lặp lại cho đến khi hết cuốn sách. Vì vậy, chú đã lên bài răn đe, cảnh cáo. Điều này là nên làm khi phát hiện bài viết của mình bị lấy trộm.

Tôi có thú nhận mình đã làm sai rất nhiều, chỉ do thấy nội dung bài rất cần thiết, hữu ích với lời ăn tiếng nói hiện nay, nhất là trong giới trẻ ngày càng sai lệch trong ngôn từ cha ông để lại. Mà cũng quên rằng ghi nguồn là một việc quan trọng. Việc hiểu nhầm rằng tôi đề tên mình trong bài viết của chú là không đúng, nick đăng bài luôn hiện tên người đăng.

Qua chuyện này, có 3 vấn đề tôi muốn làm rõ:

1/ Đầu tiên, tôi xin gửi lời xin lỗi chân thành tới nhà nghiên cứu Hoàng Tuấn Công về việc sử dụng nội dung bài tiểu luận của chú mà chưa được sự cho phép. Kể cả đó là vì mục đích chia sẻ phi thương mại.

2/ Bất cứ điều gì từ trích dẫn, lấy ý tưởng không phải của mình đều nên ghi lại cẩn thận nguồn. Tại diễn đàn, gần như là nơi trao đổi miễn phí và công khai nên nhiều bài viết không có nguồn gốc. Tôi thường dặn dò các mem về việc nhớ ghi nguồn, nếu tìm không được nguồn phải ghi sưu tầm. Nhưng đến bài viết này, chính tôi lại vi phạm. Tôi đãng trí hay không cẩn thận mà chính tôi cũng không hiểu lí do. Dù rằng nhiều người có thể cho rằng tôi bao biện. Tôi thực sự thấy nhục nhã về chuyện này. Mọi chuyện đã có thể diễn ra rất tốt đẹp nếu có thêm một dòng chữ: Bài viết từ tác giả Hoàng Tuấn Công.

3/ Các bạn nên mua cuốn sách Từ điển tiếng Việt của GS Nguyễn Lân – Phê bình và Khảo cứu” (Hoàng Tuấn Công – NXB Hội Nhà văn – 2017) để hiểu hơn về thành ngữ, tục ngữ Việt Nam. Nhờ việc bị chỉ danh mà tôi mới biết có cuốn sách hay và đầy đủ, dày công nghiên cứu như thế này. Một phần tôi lấy đã hữu ích như thế thì cả cuốn sách sẽ có nhiều điều bổ ích hơn. Rõ ràng, những câu thành ngữ rất hay và có ích khi sưu tầm chúng và cho mọi người xem. Tôi đã không hề biết tới tác giả Hoàng Tuấn Công và cuốn sách Từ điển tiếng Việt của GS Nguyễn Lân – Phê bình và Khảo cứu” (Hoàng Tuấn Công – NXB Hội Nhà văn – 2017).

Tôi cũng đã nhắn tin riêng xin lỗi chân thành với chú Công, chú cũng đã biết được mục đích thật sự của tôi nên chú chấp nhận bỏ qua chuyện này.

Xin khép lại sự việc tại đây, đã rất nhiều lời công kích đến diễn đàn Văn học trẻ và cá nhân tôi. Do một số lí do cá nhân, tôi đã không thể đăng bài đính chính và xin lỗi ngay đêm qua mà chỉ có thể để đến hôm nay. Tôi đăng bài ngày mùng 5/2, sau đó đã xin nghỉ và hoàn toàn thông báo đã rời Văn học trẻ từ ngày 10/2 sau khi bàn giao hết công việc. Do vậy, việc làm của tôi gây ảnh hưởng tới danh tiếng của Văn học trẻ khiến tôi cảm thấy có lỗi. Tôi đã rút ra bài học sâu sắc cho mình. Tôi nên làm việc thận trọng hơn, có hiểu biết hơn.

Một lần nữa tôi thừa nhận lỗi của mình về việc đã đăng bài lại mà không ghi quyền tác giả là chú một cách rõ ràng. Mong chú tha thứ cho sự cẩu thả và thiếu sót này.

Tôi xin lỗi công khai với tinh thần lo lắng, nhanh chóng muốn khắc phục hậu quả, không muốn ảnh hưởng tới bất kì ai cả.

***

<Phần bài viết của chú Công: Tôi lấy từ nguồn: http://tuancongthuphong.blogspot.com/2014/03/nhung-sai-lam-mang-tinh-he-thong-trong_6.html >

Bụng đói như bò bắt nợ (Con bò mà người có nợ phải trả hẳn là bị đói, chẳng béo tốt gì) ý nói: đói quá.

- Đói có muôn vàn kiểu đói, sao lại ví “đói như bò bắt nợ” ? Câu này không đơn giản chỉ là “ý nói: đói quá”, đói vì “con bò mà người có nợ phải trả hẳn là bị đói” như GS hiểu sai nghĩa đen và suy diễn. “Chó gầy xấu mặt nhà nuôi” vì chó ăn theo người. Nhà nghèo, người còn thiếu cơm ăn, chó làm sao béo tốt được ? Nhưng bò đâu có ăn cơm, thóc lúa, lương thực ? Nó ăn cỏ và uống nước lã. Thế nên, bò nhà nghèo vẫn béo tốt như thường. Thậm chí được chăm sóc cẩn thận và rất béo tốt, bởi đó là cả gia tài của họ. Hơn nữa, có muôn vàn nguyên nhân dẫn đến bị bắt nợ. Không hẳn nhà nghèo mới bị bắt nợ. Vậy sao lại “đói như bò bắt nợ” ? Thực ra “bò bắt nợ” là con bò bị chủ nợ bắt về, bị buộc (nhốt) một chỗ (gây sức ép buộc con nợ phải lo trả nợ và tránh bị đánh tháo). Trong khi chưa chính thức thuộc quyền sở hữu của chủ nợ (bởi con nợ có thể đến chuộc) thì bò không được chăm sóc, cho ăn uống gì, luôn thể hiện vẻ sợ hãi, bồn chồn.

Ý thành ngữ là bị đói khát trong hoàn cảnh rất trớ trêu, bơ vơ nơi xa lạ, không được ăn uống chăm sóc, cũng không thể tự đi tìm kiếm thức ăn được…

Hoặc câu:

“Lầm rầm như đĩ khấn tiên sư”
Chế người lẩm bẩm trong miệng điều gì không dám nói ra.

-Không ít bạn đọc chắc hẳn sẽ thắc mắc “đĩ khấn tiên sư” là gì ? Tại sao lại phải khấn “lầm rầm” ? Rõ ràng GS mới chỉ dừng ở mức giải nôm cách dùng, mà cách giải thích cũng chưa đúng.

Có câu: "Tâm động quỷ thần tri" nghĩa là: trong lòng nghĩ gì quỷ thần đều biết.Khi khấn vái nghĩa là "giao tiếp" với “người âm” hay thần linh, người ta thường phải khấn lầm rầm, chỉ đủ để quỷ thần nghe thấy, đồng thời thể hiện sự tôn kính, sợ sệt. Tuy nhiên, ở đây thành ngữ dân gian không nói việc lầm rầm khấn vái nói chung mà là “lầm rầm như đĩ khấn tiên sư”. Bên Tàu ngày xưa chốn lầu xanh thường có bàn thờ vị Tổ nghề thanh lâu “bạch mi xích nhãn” (mắt đỏ, lông mày trắng).Truyện Kiều có câu: “Giữa thì hương án hẳn hoi, Trên treo một tượng trắng đôi lông mày…Cô nào xấu vía có thưa mối hàng, Cổi xiêm lột áo sỗ sàng, Trước thần sẽ nguyện mảnh hương lầm rầm, Đổi hoa lót xuống chiếu nằm, Bướm ong bay lại ầm ầm tứ vi...” Đĩ khấn tiên sư nghĩa là khấn vái “tổ nghề” (bán trôn nuôi miệng), cầu xin được “đắt khách”. Mà khấn để cầu một việc đáng xấu hổ, buồn cười như vậy “đĩ” nào dám khấn to ? Thế nên, khi cúng bái nói chung người ta đã phải “lầm rầm” rồi, khấn tiên sư nghề làm đĩ lại càng phải lầm rầm hơn. Hơn nữa, cũng nên chú ý, lầm rầm là nói ra rồi, nhưng nói nhỏ chứ không phải là“không dám nói ra”như GS giải thích. Bởi “không dám nói ra” tức là chỉ để bụng mà thôi.

<Phần bài viết tôi lấy đăng lại>

Bụng đói như bò bắt nợ


(Con bò mà người có nợ phải trả hẳn là bị đói, chẳng béo tốt gì, ý thường hiểu là: đói quá)

- Đói có muôn vàn kiểu đói, sao lại ví “đói như bò bắt nợ” ? Câu này không đơn giản chỉ là “ý nói: đói quá”, đói vì “con bò mà người có nợ phải trả hẳn là bị đói” như ta vẫn hiểu sai nghĩa đen và suy diễn. “Chó gầy xấu mặt nhà nuôi” vì chó ăn theo người. Nhà nghèo, người còn thiếu cơm ăn, chó làm sao béo tốt được? Nhưng bò đâu có ăn cơm, thóc lúa, lương thực? Nó ăn cỏ và uống nước lã. Thế nên, bò nhà nghèo vẫn béo tốt như thường. Thậm chí được chăm sóc cẩn thận và rất béo tốt, bởi đó là cả gia tài của họ. Hơn nữa, có muôn vàn nguyên nhân dẫn đến bị bắt nợ. Không hẳn nhà nghèo mới bị bắt nợ. Vậy sao lại “đói như bò bắt nợ” ? Thực ra “bò bắt nợ” là con bò bị chủ nợ bắt về, bị buộc (nhốt) một chỗ (gây sức ép buộc con nợ phải lo trả nợ và tránh bị đánh tháo). Trong khi chưa chính thức thuộc quyền sở hữu của chủ nợ (bởi con nợ có thể đến chuộc) thì bò không được chăm sóc, cho ăn uống gì, luôn thể hiện vẻ sợ hãi, bồn chồn.

Hiểu đúng thành ngữ là bị đói khát trong hoàn cảnh rất trớ trêu, bơ vơ nơi xa lạ, không được ăn uống chăm sóc, cũng không thể tự đi tìm kiếm thức ăn được…

Lầm rầm như đĩ khấn tiên sư

Ý thường hiểu của chúng ta về câu thành ngữ này là: Chế giễu người lẩm bẩm trong miệng điều gì không dám nói ra.

-Không ít bạn đọc chắc hẳn sẽ thắc mắc “đĩ khấn tiên sư” là gì ? Tại sao lại phải khấn “lầm rầm” ? Rõ ràng GS mới chỉ dừng ở mức giải nôm cách dùng, mà cách giải thích cũng chưa đúng.

Có câu: “Tâm động quỷ thần tri” nghĩa là: trong lòng nghĩ gì quỷ thần đều biết. Khi khấn vái nghĩa là “giao tiếp” với “người âm” hay thần linh, người ta thường phải khấn lầm rầm, chỉ đủ để quỷ thần nghe thấy, đồng thời thể hiện sự tôn kính, sợ sệt. Tuy nhiên, ở đây thành ngữ dân gian không nói việc lầm rầm khấn vái nói chung mà là “lầm rầm như đĩ khấn tiên sư”. Bên Tàu ngày xưa chốn lầu xanh thường có bàn thờ vị Tổ nghề thanh lâu “bạch mi xích nhãn” (mắt đỏ, lông mày trắng). Truyện Kiều có câu: “Giữa thì hương án hẳn hoi, Trên treo một tượng trắng đôi lông mày…Cô nào xấu vía có thưa mối hàng, Cổi xiêm lột áo sỗ sàng, Trước thần sẽ nguyện mảnh hương lầm rầm, Đổi hoa lót xuống chiếu nằm, Bướm ong bay lại ầm ầm tứ vi…” Đĩ khấn tiên sư nghĩa là khấn vái “tổ nghề” (bán trôn nuôi miệng), cầu xin được “đắt khách”. Mà khấn để cầu một việc đáng xấu hổ, buồn cười như vậy “đĩ” nào dám khấn to ? Thế nên, khi cúng bái nói chung người ta đã phải “lầm rầm” rồi, khấn tiên sư nghề làm đĩ lại càng phải lầm rầm hơn. Hơn nữa, cũng nên chú ý, lầm rầm là nói ra rồi, nhưng nói nhỏ chứ không phải là“không dám nói ra” như thường hiểu. Bởi “không dám nói ra” tức là chỉ để bụng mà thôi.
****


383743839_3648996671997692_4375056774639018667_n.jpg

(Hình ảnh cuốn sách đã xuất bản của chú. Cuốn sách hữu ích này nhưng bây giờ tôi mới biết đến nó và mong các bạn cũng biết đến giống như tôi)


Cảm ơn mọi người đã xem bài viết này.
Thêm
2K
2
3
Ôi, như sinh viên năm 1 không ghi nguồn/liên hệ tác giả khi làm tiểu luận chứ có phải làm thương mại đâu.

Chuyện không to, không bé làm gì căng thế.
 
  • Like
Reactions: Vanhoctre
Viết trả lời...
em ơi
trong mùa thu
tất cả chúng ta đều ngốc nghếch nhẹ dạ
tin tưởng người lạ
trong mùa thu
mọi sự tù mù
mưa ngâu ướt át
lòng em mềm như hát
trong mùa thu
lá cỏ sương mù
Walt Whitman
lá cỏ
ướt sương đêm
mịt mù
ai không ngu ngốc trước mùa thu
lòng chùng xuống
êm ru
ta đi ngủ
mùa thu
không còn gì
chỉ còn sương mù
trong mùa thu
rồi mùa đông sẽ đến
em khép mình như loài nhện
giăng tơ chờ đến mùa xuân
âm thầm
mẹ kiếp
một trăm năm
giăng tơ rình mồi âm thầm
nó mắc bẫy
giẫy giụa
lưới tình
vẫn còn trinh
kệ mẹ nó
trinh nguyên
đảo điên trái phải
đúng sai
liệu ta đã đúng hay sai
có cần làm lại
đã muộn rồi
đến mùa hè
tất cả hồi sinh lại
em tung tăng váy áo thanh thiên
lá cỏ thơm mát
serenade serenane
sonat
lòng mềm như hát
hãy sống đi
chỉ còn mùa hè này
bát ngát
xanh
cỏ mềm ngào ngạt
mẹ kiếp
em nằm xuống
đừng nghe những lời dối trá
thôi nhé
chỉ một lần làm người
hãy giữ lấy sự ngốc ngếch của em
như một chứng nhận
mãi mãi
cho việc em đã làm người
tử tế
good luck
amen
Thêm
101
2
1
Dạ cho em hỏi, đặc trưng cơ bản của ngôn từ văn học là gì ạ? Em cảm ơn.
Thêm
  • Like
Reactions: But Nghien
521
1
1
ĐẶC TRƯNG CƠ BẢN CỦA NGÔN NGỮ VĂN HỌC

Văn học là một loại hình nghệ thuật trong phạm trù nghệ thuật. Nhưng bên cạnh những nét chung, mỗi chuyên ngành nghệ thuật đều có những đặc trưng của nó. Một trong những đặc trưng của văn học đó là ngôn từ văn hoc.

Văn học là nghệ thuật ngôn từ, ngôn từ là chất liệu của văn học: Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp trong đời sống xã hội. Ngôn ngữ góp phần trực tiếp vào việc giao lưu và phát triển xã hội. Ngôn ngữ có vị trí quan trọng trong sáng tác văn học. Gorki: “Yếu tố đầu tiên của văn học là ngôn ngữ, công cụ chủ yếu của nó và cùng với các sự kiện, các hiện tượng của cuộc sống là chất liệu của văn học”. Cao Bá Quát: “Sống ở đất này có thể bỏ được tiếng quốc ngữ không? Không bỏ được. Đọc sách quốc ngữ có thể bỏ được “Hoa tiên” và “Kim Vân Kiều” không? Không bỏ được. “Kim Vân Kiều” là tiếng nói hiểu đời. “Hoa Tiên” là tiếng nói răn đời vậy”.
Các ý kiến trên đã khẳng định ngôn ngữ là công cụ thứ nhất của văn học. Đặc biệt, ý kiến của Cao Bá Quát đi sâu nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ dân tộc vai trò hàng đầu của ngôn ngữ văn học trong nền văn hoá nước nhà.
Nhà văn là nghệ sĩ của ngôn từ. Không có ngôn ngữ không có văn học. Không có âm thanh, đường nét, màu sắc thì không có âm nhạc và hội hoạ. Nhạc sĩ là nghệ sĩ của âm thanh. Hoạ sĩ là nghệ sĩ của màu sắc, đường nét. Nhà văn là nghệ sĩ của ngôn từ. Lao động nghệ thuật của nhà văn là lao động ngôn từ và lao động trong sự giày vò sáng tạo nghệ thuật là sự giày vò của từ ngữ. Giả Đảo: “Nhị cú tam niên đắc / Nhất ngâm song lệ lưu” (Ba năm làm được hai câu thơ – Một lần đọc lên hai hàng nước mắt chảy), Đỗ Phủ: “Làm người thích câu văn đẹp / Đọc chẳng kinh người chẳng chịu thôi”, Mạnh Giao: “Yên ngâm nhất cá tự / Niếu đoạn số căn tu” (Tìm được một chữ hay – đứt mấy sợi râu). Tất cả họ đều đã từng hạnh phúc trong đau khổ mà thốt lên điều đó.

Đặc điểm của ngôn ngữ văn học. Nhà nghệ sĩ, ngay từ ý đồ sáng tạo và tư duy hình tượng đã dựa vào khả năng, phẩm chất và thuộc tính của chất liệu. Cũng như vậy, nhà văn không thể tư duy nghệ thuật bên ngoài các khả năng, phẩm chất và thuộc tính của ngôn từ. Nhưng thế nào là ngôn từ? Ngôn ngữ học hiện đại phân biệt một cách rạch ròi và xác tín giữa ngôn ngữ và lời nói. Ngôn ngữ (Tiếng) là tổng thể tất cả các đơn vị, phương tiện, các kết hợp mà lời nói sử dụng (ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng, các phương thức tu từ). Lời nói (phát ngôn nói và viết) là hình thức tồn tại thực tế của ngôn ngữ vốn phong phú, sinh động, đa dạng. Hiểu như vậy thì ngôn từ là một kiểu lời nói có đặc trưng của nó. Ngôn từ là lời nói được sử dụng với tất cả phẩm chất thẩm mĩ và khả năng nghệ thuật của nó. Nói văn học là nghệ thuật ngôn từ, thực chất là nói văn học là nghệ thuật sử dụng câu văn, lời văn, bài văn vào mục đích nghệ thuật.
Ngôn ngữ đời sống và ngôn ngữ văn học.Ngôn ngữ đời sống là ngôn ngữ nhân dân, sử dụng trong đời sống hằng ngày, là công cụ giao tiếp, tạo thành văn bản trong quá trình phát và nhận thông tin. Ngôn ngữ văn học là ngôn ngữ của quần chúng đã được cách điệu hoá, nghệ thuật hoá qua bàn tay “phù thuỷ”, qua sự nắm bắt tinh tế và nhạy cảm các tác động và hiệu quả thẩm mĩ của ngôn từ của nghệ sĩ sáng tạo văn học. Gorki: “Ngôn ngữ nhân dân là tiếng nói nguyên liệu, còn ngôn ngữ văn học là tiếng nói đã được bàn tay thợ nhào nặn”. Chế Lan Viên: “Nhà văn như nhà khoa học tìm cho vật chất những tính năng mới. Than đá là chất đốt, giờ lại thành chất chế ra vải mặc, thuốc uống”. Như thế, ngôn ngữ nhân dân là “than đá”. Từ “than đá” ấy, nghệ sĩ sáng tạo đã phát kiến chế tác thành “vải mặc, thuốc uống”, đó là ngôn ngữ văn học.
Có thể lẩy ra một vài ví dụ: Chữ “chia”, chữ “dài” quen thuộc trong ngôn ngữ quần chúng. Nhưng khi Nguyễn Du viết:
“Người lên ngựa kẻ chia bào
Rừng phong thu đã nhuốm màu quan san”
Hay: “Sen tàn cúc lại nở hoa
Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân”

(Truyện Kiều)
Cũng hai chữ ấy, với Cao Bá Nhạ lại có một thông tin ngữ nghĩa, hiệu quả thẩm mĩ mới trong một cấu trúc mới:
“Sầu dài chia nửa vào trong
Bước ra dúng dắng lại trong trở vào”

(Tự tình khúc)
Như vậy, qua những câu thơ trên chữ “chia”, chữ “dài” đã lãnh một nhiệm vụ mới, bày tỏ một khả năng mới. “Chia” và “dài” không chỉ có nghĩa hiển ngôn mà có cả nghĩa hàm ngôn, tính hình tượng và sắc thái biểu cảm.
Những đặc điểm cụ thể của ngôn ngữ văn học.
1.Ngôn ngữ văn học phải chính xác, tinh luyện và hàm súc:
- Tính chính xác:
+ Tính chính xác là yêu cầu đầu tiên của việc sử dụng ngôn ngữ văn học. Muốn miêu tả một mảng hiện thực nào đó hay biểu hiện những cảm nghĩ của bản thân về một sự vật và hiện tượng nào đấy, nhà văn nói theo Maiacôpxki: “Phải từ hàng ngàn tấn quặng từ tinh luyện chọn ra một từ để câu thơ câu văn đạt hiệu quả nghệ thuật cao nhất” hay M. Gorki: “Ngôn ngữ của tác phẩm phải gẫy gọn, chính xác, từ ngữ phải được chọn lọc kĩ càng. Chính các tác giả cổ điển viết bằng ngôn ngữ như vậy đã kế tục nhau trau dồi nó từ thế kỉ này sang thế kỉ khác”.
+ Viết văn phải dùng từ chính xác mới tái hiện và tái tạo đúng sự vật hiện tượng, miêu tả đúng cảnh vật, khắc hoạ đúng hình dáng, cá tính, tâm lí nhân vật. Qua đó nghệ sĩ bộc lộ tư tưởng, tình cảm, thái độ và cả tài năng của mình nữa.
+ Hơn năm trăm năm trước, Nguyễn Trãi viết:
“Đêm thanh hớp nguyệt nghiêng chén
Ngày vắng xem hoa bợ cây”
Khi phiên đọc sang chữ Nôm, chữ quốc ngữ, có người đọc “bợ” thành “bẻ”. Xuân Diệu đã tìm ra sự sai sót này. Ông cho rằng “bợ” mới đúng tâm hồn cốt cách phong thái của người ánh hùng - nghệ sĩ giàu lòng nhân ái, tâm hồn yêu thương cái đẹp như nước triều đông cuồn cuộn. Chữ “bợ” khiến hình tượng chủ thể trữ tình trong thơ hiện lên với vẻ đẹp của nhà hiền triết phương đông. Nhà hiền triết ấy, thích ẩn dật nơi thanh vắng, tìm thú thanh cao để tâm hồn tự tại, thanh tĩnh vĩnh hằng. Vì vậy đêm, Nguyễn Trãi làm bạn với trăng. Ông nghiêng chén để ánh trăng hoà vào ruợu và hớp nguyệt say với chất men nồng nàn mà cao nhã ấy. Và ánh sáng của vũ trụ đã nhập vào tâm hồn ông, nên ông sáng như sao Khuê. Ngày ông “bợ” hoa vì hoa là cái đẹp mong manh và yếu ớt. Ông yêu cuộc sống, nên trân trọng sự sống. Nếu đổi “bợ” thành “bẻ”thì đã vô tình đày ải thơ và Nguyễn Trãi giữa chốn trần tục một cách thô bạo. Và như thế chất thơ sẽ tiêu và hồn thơ sẽ tan.
+ Trong “Thề non nước”, Tản Đà trước đó viết
“Non cao những ngóng cùng trông
Suối tuôn dòng lệ chờ mong tháng ngày”
Sau đó nhà thơ chữa lại:
“Suối khô dòng lệ chờ mong tháng ngày”
Chữ “khô” thích hợp với khả năng diễn tả sâu hơn ý thơ trên. Nhà văn Pháp, Mauspassant đã viết: “Đối tượng mà anh muốn nói dù là cái gì cũng chỉ có một từ để biểu hiện nó”.
+ Âu Dương Tu (Trung Quốc) kể lại rằng: Trần Tông Dị nhận được tập thơ Đỗ Phủ trong đó có bài “Tống Sai Lễ đô uý” có câu: “Thân khinh nhất điểu”, nhưng sau chữ “điểu” mất một chữ. Bạn bè Trần Tông Dị bình luận, họ thêm chữ “tật” (nhanh chóng), chữ “lạc” (rơi xuống), chữ “khơi” (bay lên), chữ “hạ” (xuống, dưới); nhưng sau khi xem nguyên tác thì là chữ “quá” (vút qua). “Thân khinh nhất điểu quá” (Xem nhẹ tính mạng như con chim vút qua). Mọi người lúc đó mới vỡ lẽ khen hay bởi chữ “quá” thể hiện tinh thần dũng cảm xông pha giữa chốn mũi tên hòn đạn của Sái Hi Công.
Đỗ Phủ dùng chữ chính xác, đã đạt đến tột cùng cái đẹp của nghệ thuật như Thẩm Đức Tiềm đã nói: “Người xưa không bỏ phép luyện chữ nhưng lấy cái hơn về ý, không lấy cái hơn về lời. Cho nên chữ bình dị mà thấy lạ, chữ thường mà thấy hiếm, chữ cũ mà thấy mới, chữ mộc mạc mà thấy màu sắc”.
Nhà văn luôn có trách nhiệm với ngòi bút của họ. Mỗi từ trong tác phẩm của họ “không có từ nào khác trong ngôn ngữ có thể thay thế nó được” (L. Tolstoi).
- Tính hàm súc và tính đa nghĩa:
+ Tsêkhôp: “Ngắn gọn là bà chị của thiên tài”. Lê Quý Đôn: “ý hết mà lời dừng, ấy là cái lời rất mực trong thiên hạ; song lời dừng mà ý chưa hết được lại càng hay tuyệt”. Và sau này, nhà thơ Phạm Hổ cũng nói: “Tiêu chuẩn nghệ thuật đời nào cũng giống nhau: nói ít mà gợi được nhiều là tiêu chuẩn cao nhất”.
+ Như vậy, ngôn từ trong tác phẩm văn chương phải cô đọng, phải “nén chặt” ý nén tối đa trong lời làm cho mỗi từ có sức nặng, có độ thừa và có nhiều lượng ngữ nghĩa.
+ Tính hàm súc và đa nghĩa do phương thức chuyển nghĩa của ngôn ngữ nhờ vào các biện pháp tu từ. Ngô Lôi Pháp: “Thơ phải được ý ngoài lời. Trong thơ hàm súc vô cùng thế mới là tôn chỉ của người làm thơ”.
+ Một số ví dụ
“Gánh cực mà đổ lên non
Cong lưng mà chạy cực còn chạy theo”

(Ca dao)
“Tưởng nước giếng sâu
Em nối sợi gàu dài
Ai ngờ giếng cạn
Tiếc hoài sợi dây”

(Ca dao)
2. Tính hình tượng của ngôn ngữ văn học.
- Ngôn ngữ chia làm hai loại: Ngôn ngữ nhận thức và ngôn ngữ gợi hình gợi cảm. Ngôn ngữ gợi hình gợi cảm là ngôn ngữ hình tượng. Nhà văn phản ánh hiện thực và thế giới nội tâm bằng tư duy hình tượng và luận lí nên mượn ngôn ngữ hình tượng để xây dựng hình tượng nghệ thuật trong tác phẩm. Hình tượng không trừu tượng mà mang tính cảm tính cụ thể.
- Một số ví dụ:
Ca dao: “Lắng tai nghe tiếng em đàn
Tiếng êm như nhiễu nhẹ nhàng như tơ”
Kiều: “Cỏ non xanh rợn chân trời
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa”
“Dưới trăng quyên đã gọi hè
Đầu tường lửa lựu lập loè đơm bông”
“Long lanh đáy nước in trời
Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng”
Nguyễn Khuyến:
“Trời thu xanh ngắt mất tầng cao
Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”

(Thu vịnh)
- Tính hình tượng gắn với tính đa nghĩa, tính hàm súc, tính chính xác và tính biểu cảm của ngôn ngữ văn học. Hình ảnh tác động sâu sắc đến tình cảm người đọc, tạo ấn tượng sinh động về sự vật được phản ánh, qua đó thấy được tình cảm và thái độ của tác giả.
“Tôi lại về quê mẹ nuôi xưa
Một buổi trưa, nắng dài bãi cát
Gió lộng xôn xao, sóng biển đu đưa
Mát rượi lòng ta ngân nga tiếng hát”

(Tố Hữu - Mẹ Tơm)
- Một số ý kiến:
M. Gorki: “Nhà văn không chỉ viết bằng ngoi bút mà còn vẽ bằng từ ngữ thể hiện một cách hoàn hảo những tư tưỏng của tác giả, xây dựng một bức tranh đậm đà, đắp nên những hình tượng sinh động, có sức thuyết phục đến nỗi người đọc trông thấy được những điều mà tác giả mô tả”.
Abbé Duros: “Nhà thơ tìm hình ảnh để tả cái đẹp bằng từ ngữ thích hợp, khiến người ta khả giác được tư tưởng”.
Goeth: “Hình ảnh là thực trạng của nội tâm được cụ thể hoá bằng những vật ngoại giới hoặc tính cách tư tưỏng được thấy qua những vật cụ thể”.
L. Tolstoi: “Ngôn từ của tác phẩm văn chương khác lời nói thường ở chỗ nó gợi ra một tập hợp không sao kể xiết những ý tưởng, những tình cảm, những sự giải thích”.
Nguyễn Khoa Điềm:
"Trên khối đá từ ngữ
Anh bắt đầu đục đẽo những chữ tượng thanh,
những chữ tượng hình
Tiếng lắng trầm nghĩ suy, tiếng bồng bềnh giấc ngủ”
(Trên khối đá từ ngữ)
3. Tính biểu cảm của ngôn ngữ văn học:
- Tính biểu cảm của ngôn ngữ văn học gắn liền với chức năng biểu hiện cảm xúc của văn học.Văn xuỗi đặc biệt là thơ ca góp phần bộc lộ tình cảm của người viết và rộng ra là tình cảm của cuộc đời chung. Nghệ thuật nói bằng một thứ tiếng nói duy nhất đó là ngôn ngữ của chính thế giới bên trong, ngôn ngữ của cảm xúc và biểu cảm.
- Bản chất của nghệ sĩ rất giàu cảm xúc và hoạt động sáng tạo văn nghệ cũng là một phương thức vận dụng qui luật và đặc trưng của tình cảm. Raspuchin: “Nếu tôi viết là tôi đau ở đâu đấy trong người. Tôi cảm thấy một sự thiếu thốn nào đó”. Nguyễn Trãi: “Hảo bả tân thi ngã sầu”.
- Tính biểu cảm biểu hiện qua tác phẩm bằng hình tượng bao quát và ngay trong những từ ngữ cụ thể. Tính biểu cảm biểu hiện dưới nhiều dạng thức khác nhau như gián tiếp, trực tiếp, có hình ảnh hoặc chỉ là ngôn ngữ thuần tuý. Tuy vậy, tính biểu cảm bộc lộ rõ nhất ấy là khi tác giả muốn nhấn mạnh cảm xúc nội tâm.
- Một vài ví dụ:
+ “Con sông bên lở bên bồi
Một con cá lội biết mấy người buông câu”

(Ca dao)
+ “Bốn bề ánh bạc biển pha lê
Chiếc đảo hồn tôi rợn bốn bề
Sương bạc làm thinh, khuya nín thở
Nghe sầu âm nhạc đến sao Khuê”
(Xuân Diệu - Nguyệt cầm)
+ “Những ngọn đèn không bao giờ nhắm mắt
Như những tâm hồn không bao giờ tắt
Như miền Nam
Không đêm nào ngủ được
Như cả nước
Với miền Nam
Đêm nào cũng thức”
(Chính Hữu - Ngọn đèn đứng gác)
+ “Ôi Tổ quốc ta yêu như máu thịt
Như mẹ cha ta như vợ như chồng
Ôi Tổ quốc nếu cần ta chết
Cho mỗi ngôi nhà ngọn núi dòng sông”

(Chế Lan Viên)
+ “Một giọng hát dân ca ngân nga bát ngát như cánh cò trên đồng lúa miền Nam chạy tới chân trời, có lúc rụt rè e thẹn nhìn khoé mắt người yêu mới gặp, có lúc tinh nghịch duyên dáng như những đôi chân nhỏ thoăn thoắt gánh lúa chạy trên con đường làng trộn lẫn bóng tre và bóng nắng.” ( Nguyễn Trung Thành - Đường chúng ta đi).
+ “Buổi mai hôm ấy, một buổi mai đầy sương thu và gió lạnh, mẹ tôi âu yếm nắm tay tôi dẫn đi trên con đường làng dai và hẹp. Con đường này tôi đã quen đi lại lắm lần, nhưng lần này tôi tự nhiên thấy lạ”.
“Hằng năm cứ vào cuối thu, lá ngoài đường rụng nhiều và trên không có những đám mây bàng bạc, lòng tôi lại náo nức những kỉ niệm mơn man của buổi tựu trường.” (Thanh Tịnh - Tôi đi học).
Văn học là một hình thái ý thức xã hội và cũng là một hình thái nghệ thuật, nhưng văn học khác với các ngành nghệ thuật khác nhờ đặc trưng chất liệu sáng tạo tác phẩm. Ngôn ngữ văn học có tính chính xác, hàm súc, đa nghĩa, hình tượng và biểu cảm. Ngôn ngữ văn học tạo được tác dụng và hiệu quả thẩm mĩ cho văn bản văn chương. Tuy vậy, ngôn ngữ văn học chỉ có thể đẹp và phát huy những phẩm chất của chúng khi nhà văn thực sự tài năng, có năng lực làm chủ vốn ngôn ngữ và có cá tính sáng tạo độc đáo. Tsêkhôp: “Mỗi nhà văn phải có lối nói riêng của mình. Nếu tác giả không có lối nói riêng của mình thì người đó sẽ không bao giờ là nhà văn cả.” Hay H.D. Balzac: “Nghệ sĩ càng lớn thế giới riêng của tác phẩm càng nổi bật.”


Tác giả: Hoàng Đức
 
Viết trả lời...
nhung-bai-van-dat-giai-quoc-gia.gif


Đề bài:

Câu 1: Nghị luận xã hội (8,0 điểm)


Người xưa có câu "Hữu xạ tự nhiên hương". Quan điểm trên gợi cho anh/ chị suy nghĩ gì về việc xây dựng hình ảnh bản thân trong cuộc sống hiện nay?

Câu 2: Nghị luận văn học (12,0 điểm)

Có ý kiến cho rằng: "Viết văn, cũng chừng ấy ký tự, chừng ấy con chữ, mỗi nhà văn sáng tạo ra một thế giới của riêng mình. Thế giới của riêng mình nhưng lại không chỉ cho riêng mình".

Bằng hiểu biết và trải nghiệm văn học, anh/ chị hãy trình bày suy nghĩ của mình về ý kiến trên.

Bài làm:

Câu 1:

“Này bông hoa hồng
Giá trị của mày chỉ là khoảnh khắc
Ai biết mày khi đang kết nụ
Ai biết mày khi mày úa tàn
Ôi hoa hồng, hoa hồng
Phút giây này thật tuyệt vời”

(“Mưa Nhã Nam” - Nguyễn Huy Thiệp)

“Phút giây này” chính là thời khắc bông hoa nở ra với toàn bộ sắc hương, là thời khắc một con người tỏa sáng với toàn bộ giá trị sống, tất cả chỉ là một khoảnh khắc, một cơ hội, trong một cuộc đời hữu hạn. Nhận thức được điều ấy, con người khao khát được đem toàn bộ giá trị của mình đến với cuộc đời, khao khát tài năng và phẩm chất của mình được sống trong sự trân trọng của người khác. Người xưa đã có thể yên tâm rằng: “Hữu xạ tự nhiên hương”, thế nhưng cho đến ngày hôm nay, chúng ta vẫn bị thúc giục bởi nhu cầu tìm cách chứng tỏ giá trị sống của mình với cuộc đời…

Người xưa đã sống với niềm tin chắc chắn rằng tài năng lớn lao và cốt cách phi thường tất yếu sẽ được nâng niu và trân trọng, sẽ tìm thấy cơ hội để tỏa sáng trong cuộc đời với toàn bộ giá trị: “Hữu xạ tự nhiên hương” - tài năng ấy, cốt cách ấy, “hương thơm” ấy tất yếu sẽ tỏa ngát trong cuộc đời, sẽ tìm thấy cơ hội để phát huy mọi giá trị, tô điểm cho cuộc đời và “sống” trong sự trân trọng của người. Điều ấy đến một cách “tự nhiên” - tự thân, không cần sự tác động từ bên ngoài, không cần bất kì một yếu tố nào khác ngoài những năng lực, phẩm chất, giá trị, “hương thơm” sẵn có. Thế nhưng, con người hiện đại lại sống trong một nhận thức khác: chúng ta có nhu cầu “xây dựng hình ảnh bản thân” - chúng ta cảm thấy cần phải làm cho người khác biết đến phẩm chất, năng lực, giá trị của mình, cần tạo điều kiện thuận lợi để giá trị của bản thân được chú trọng bởi người khác. Người xưa tin rằng năng lực và phẩm chất thực sự sẽ gặp được cơ hội để tỏa sáng. Con người thời nay lại cảm thấy cần phải tự tạo cơ hội cho sự tỏa sáng ấy, phải làm cho năng lực và phẩm chất của mình được người khác biết đến.

Tài năng to lớn khó lòng bị xã hội bỏ qua. Trong mọi hoàn cảnh, đặc biệt trong những thời kì hòa bình, ổn định, trong những xã hội đang trên bước đường tiến tới văn minh, tài năng ấy, phẩm chất ấy luôn có cơ hội để được tỏa sáng và nâng niu, trân trọng. Các triều đại trong lịch sử đều khẳng định coi “hiền tài là nguyên khí quốc gia”, các chính phủ, thậm chí cả các tổ chức và doanh nghiệp cũng thường đề ra hàng loạt chính sách “đãi ngộ nhân tài”. Trong những môi trường như vậy, tài năng và phẩm chất đáng trọng dễ dàng tìm thấy cơ hội để nảy nở, để phát huy trọn vẹn mọi giá trị của mình. Tại nước Ý thời Phục hưng, dưới sự ưu đãi của các nhà bảo trợ giàu có và quyền lực, Michelangelo và Da Vinci vươn lên thành những đỉnh cao. Tại kinh thành Vienna của văn chương và âm nhạc, tài năng của Mozart và Beethoven được tỏa sáng rực rỡ. Ngay cả trong những thời kì kém thuận lợi hơn, tài năng vẫn có cơ hội để được đánh thức, vươn lên và tỏa sáng giữa bóng tối, như một sức mạnh để cải tạo hoàn cảnh. Chính trong sự cai trị tàn bạo của Taliban, Malala Yousafzai vươn lên trở thành tiếng nói đại diện cho hàng triệu phụ nữ và trẻ em gái không được đi học tại quê hương cô, một tiếng nói với khát khao thay đổi cả thế giới… Chỉ cần năng lực và phẩm chất còn trong con người như một thứ hương thơm, nó sẽ tìm thấy cơ hội, sẽ được đánh thức để tỏa lan trong cuộc đời…

Nhưng tài năng cũng có thể sẽ ngủ say, và cái Đẹp cũng sẽ bị tổn hại nếu bị lãng quên như cỏ mọc hoang, không được ai biết tới, không được trân trọng và đánh giá đúng mức. Sự sống hữu hạn khiến cho con người không thể chờ hàng nghìn thế kỉ trong bóng tối đến ngày mình được người khác “phát hiện” ra. Hoàn cảnh ấy làm nảy sinh ở con người nhu cầu xây dựng hình ảnh cho bản thân mình, tạo ra cơ hội, tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự tỏa sáng của chính mình. Xã hội hiện đại làm con người ta sống trong những cuộc cạnh tranh dữ dội giữa các giá trị để tranh giành vị trí trong cuộc đời. Đó là xã hội của những người tiêu dùng, là nơi các doanh nghiệp phải tìm mọi cách chứng tỏ giá trị sản phẩm của mình. Có một tác giả đã nói thẳng thừng: chúng ta là các “nhãn hàng”, cần tìm cách “quảng bá” mình, phải tạo những điều kiện thuận lợi nhất để giá trị của bản thân được đón nhận, phải tự tạo ra cơ hội, như cách Picasso bỏ tiền thuê sinh viên đến từng hiệu tranh để hỏi: “Ở đây có bán tranh của Picasso không ?”

Nhưng tất cả những việc làm ấy đều là chính đáng, khi chúng ta có trong mình những năng lực đang ngủ yên. Tài năng ấy, phẩm chất ấy xứng đáng nhận được cơ hội, xứng đáng được nâng niu và trân trọng, cần những điều kiện thuận lợi để phát triển đến tận cùng, tận độ. Cần phải nhắc lại rằng: Michelangelo và Da Vinci, Mozart và Beethoven đều gặp những điều kiện thuận lợi để thiên tài bẩm sinh trong họ được khai phá, được bồi dưỡng và nảy nở. Xây dựng hình ảnh cho bản thân là cách để mỗi cá nhân tự tạo cho mình những điều kiện thuận lợi như vậy, tự mở cho mình một con đường đi tới ánh sáng. Tại thị trấn nọ, có một người đàn ông sống bằng nghề chơi piano trong quán rượu. Cuộc sống của anh ta đã có thể cứ tiếp diễn đều đặn như vậy nếu một ngày nọ một ông khách quên không đòi được nghe anh hát. Anh nhạc công piano ban đầu từ chối, anh vẫn luôn tin rằng mình không biết hát. Nhưng sự bướng bỉnh của ông khách kia đã khiến anh phải miễn cưỡng hát một bài. Và sau bài hát ấy, cuộc đời anh thay đổi hoàn toàn. Anh là Nat King Cole - một ca sĩ đã bán được hàng triệu đĩa hát và được cả tổng thống Mĩ mời đến biểu diễn. Tài năng vĩ đại ấy suýt chút nữa không bao giờ được biết đến nếu không nhờ một chút may mắn. Bằng khả năng xây dựng hình ảnh cho bản thân, chúng ta có khả năng tự tạo cho mình vận may ấy, với một chút tự tin để phô bày năng lực của mình với người khác, với một chút chủ động, để ta tự xem xét lại mình và biết được đâu là những tiềm năng đang ngủ quên…

Nhưng tất cả những hình ảnh tốt đẹp ta tự tạo dựng cho mình đều có thể trở thành vô nghĩa và nực cười nếu chúng không đi kèm với một giá trị tương xứng. Khi ấy những lời lẽ to lớn nhất sẽ biến thành sự dối trá đến nực cười, nếu như không là biểu biện của sự ảo tưởng về giá trị thực tế của bản thân. Khi ấy, chúng ta không những làm cho mình trở nên tồi tệ, mà còn làm tổn thương lòng tin nơi người khác. Khi đại dịch qua đi và những tấm màn che giấu sự thật bị vạch ra, chúng ta đã thấy sự thật xấu xí đằng sau những hình ảnh đẹp đẽ được gán cho những chuyến bay “giải cứu” đồng bào, những kit xét nghiệm… Và mọi hình ảnh đẹp đẽ đều trở thành vô nghĩa…

Người xưa chấp nhận một đời sống chịu sự cương tỏa của “thiên mệnh”, chấp nhận sống trong những chức phận đã được xã hội định sẵn. Điều này đem lại một sự yên tâm rằng tài năng đã được sắp đặt sẵn cơ hội để tỏa sáng, để Lí Bạch để có thể phóng túng: “Trời sinh ra ta có tài ắt sẽ được trọng dụng/Ngàn vàng tiêu hết rồi sẽ có trở lại” (“Tương tiến tửu”). Ngay cả khi tài năng và phẩm chất không có cơ hội được bộc lộ, con người cũng đành ngậm ngùi chấp nhận mệnh trời: “Thời lai đồ điếu thành công dị/Vận khứ anh hùng ẩm hận đa” (Đặng Dung). Nhưng thế giới của chúng ta ngày hôm nay vẫn đang biến đổi, chuyển dịch từng giây phút một, chúng ta chưa biết hết cuộc đời sẽ đưa mình tới những phương trời nào. Điều đó khiến chúng ta mất đi sự yên tâm của người xưa, nhưng có được vị thế chủ động nắm giữ cuộc đời mình, có sự tự tin để tiến về phía trước, kiến tạo giá trị mà bản thân mong muốn, tự nắm bắt cơ hội cho sự tỏa sáng của chính mình.

Có những đóa hoa vẫn âm thầm luyện sắc ủ hương trong bóng tối, chúng nở trong thầm lặng, vẻ đẹp ấy không ai biết đến, nhưng có ngày sẽ lộ diện để chinh phục trái tim tất cả. Van Gogh vẫn miệt mài vẽ khi tất cả mọi người vẫn chỉ thấy ở ông một kẻ điên rồ bất tài, để ngày hôm nay, chúng ta đã trả lại cho ông vị trí của thiên tài mà ông xứng đáng. Trước khi xây dựng hình ảnh của mình trong thế giới, những tài năng lớn có thể đã chờ đợi rất lâu trong bóng tối. “Chờ” ở đây không có nghĩa là không làm gì cả, “chờ đợi” là cho bản thân đủ thời gian và cơ hội để trưởng thành, để bồi đắp tài năng và cốt cách, chờ ngày bừng nở trong cuộc đời. Đó không chỉ là hành trình của trí tuệ và hiểu biết, mà còn là hành trình của bản lĩnh và can đảm, can đảm để vươn tới ánh sáng từ trong bóng tối…

Nhờ đó, mặc cho những biến đổi của thế giới, chúng ta, thầm lặng nhưng bền bỉ, vẫn luôn tiến về phía trước, trong sự sống của ta có những giá trị vẫn đang chờ được tỏa sáng…

Câu 2:

Marcel Proust tuyên bố: Mỗi lần một nghệ sĩ lớn xuất hiện sẽ là một lần thế giới được tạo lập lại. Dường như sáng tạo nghệ thuật đã đem cho nhà văn quyền năng của một Đấng sáng tạo - quyền năng để tạo ra một thế giới của riêng mình. Nhưng với vị thế của một “Đấng sáng tạo” như vậy, liệu người nghệ sĩ có tham vọng tự tách mình khỏi loài người ? Hay thực chất, thế giới riêng ấy đến cuối cùng vẫn sẽ quay trở lại với cuộc đời: “Viết văn, cũng chừng ấy kí tự, từng ấy con chữ, mỗi nhà văn sáng tạo ra một thế giới của riêng mình. Thế giới của riêng mình nhưng lại không chỉ cho riêng mình”.

Nhà văn - đó là người nghệ sĩ trong lĩnh vực văn chương. Công việc và phương thức lao động của người nghệ sĩ ấy chính là “sáng tạo” - khai sinh, đem lại một điều gì mới mẻ, nó không trùng lặp với những gì đã có, nó mang đậm dấu ấn cá nhân của người đã tạo nên nó. Năng lực sáng tạo trong nghệ thuật giúp cho nhà văn tạo ra cả một “thế giới của riêng mình” - một thế giới nghệ thuật mới không còn trùng khít với hiện thực và cũng không trùng khít với những thế giới nghệ thuật khác. Và mỗi nhà văn đều có khả năng tạo ra một thế giới riêng như vậy, chỉ từ “chừng ấy kí tự, từng ấy con chữ” - từ những vật liệu có giới hạn - điều đó cho thấy năng lực sáng tạo ở mỗi nhà văn là vô cùng to lớn, đến mức ngay cả khi chỉ sáng tạo từ những chất liệu mà ai cũng sử dụng, chỉ xuất phát từ hiện thực quanh mình, một nhà văn tài năng vẫn đủ sức tạo ra cho mình cả một thế giới riêng. Nhưng thế giới riêng ấy không phải chỉ ra đời cho riêng nhà văn - nó không phải là thế giới chỉ dành riêng cho nhà văn, không phải chỉ có ý nghĩa với một mình nhà văn, mà còn có thể có giá trị cho cả cuộc đời, cho tất cả mọi người, cho toàn nhân loại. Bằng khả năng sáng tạo, nhà văn xây dựng nên cho mình cả một thế giới riêng. Một thế giới của riêng nhà văn, nhưng tuyệt nhiên không làm cho nhà văn xa rời loài người…

Quyền năng sáng tạo của nhà văn là vô cùng to lớn. Ngay cả khi chỉ viết với “từng ấy kí tự, từng ấy con chữ”, “từng ấy” hiện thực, “từng ấy” đề tài, mỗi nhà văn tài năng vẫn đủ sức tạo ra cho mình cả một thế giới riêng không trùng lặp. Cá tính sáng tạo đòi được nói tiếng nói riêng của nó, biểu đạt cách cảm, cách nhìn, cách nghĩ riêng của nó - tiếng nói riêng, cái nhìn riêng ấy làm biến đổi hoàn toàn hiện thực theo mong muốn riêng của nhà văn. Vì vậy, ngay cả khi chỉ viết về cùng một hiện thực, khai thác một đề tài, mỗi cá tính lớn vẫn có khả năng tạo ra một thế giới của riêng mình, nói tiếng nói của mình, bộc lộ xúc cảm và cách nhìn của mình. Vầng trăng có của riêng ai, cả trong thơ lẫn trong đời, thế nhưng vầng trăng “nằm sóng soãi trên cành liễu đợi gió đông về để lả lơi” đã trở thành của riêng Hàn Mặc Tử. Thi sĩ còn chẳng ngần ngại khẳng định “chủ quyền” cá nhân đối với vầng trăng: “Ai mua trăng tôi bán trăng cho”. Buổi chiều trong thơ đã được mặc định quy ước là thời gian của nỗi buồn, nỗi nhớ, của những tâm tình. Nhưng tâm tình của cô gái đi lấy chồng xa trong buổi chiều “trông về quê mẹ” của ca dao nào giống nỗi nhớ quê của Thôi Hiệu nơi lầu Hoàng Hạc. Buổi chiều “dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương” êm ả, tươi vui của Nguyễn Trãi khác hẳn buổi chiều “chim hôm thoi thót về rừng” đầy bồn chồn, bất an của Nguyễn Du. Buổi “chiều mộng” “hòa thơ trên nhánh duyên” đầm ấm, tình tứ của Xuân Diệu không giống buổi chiều “nắng chia nửa bãi” lạnh lẽo, cô quạnh của Huy Cận. Buổi “chiều Âu Lâu” náo động kí ức, chập chờn dư vang, dư ảnh “bóng chữ” của Lê Đạt không giống “buổi chiều sao vỡ vào chuông giáo đường” khủng hoảng, đổ vỡ của Thanh Tâm Tuyền. Hiện thực trong đó ta đang sống, thế giới thực mà ta đã quá quen thuộc không ngừng được tái sinh để trở thành những thế giới mới riêng biệt, nhờ năng lực của những cái Tôi nghệ sĩ độc đáo. Trong thế giới riêng ấy, nhà văn làm mới chính hiện thực bình thường, đôi khi nhàm chán, tưởng như không còn có thể khiến ta bất ngờ, không còn có thể đem lại một cảm xúc mới lạ nào nữa. Sông Đà có gì lạ lẫm nếu chúng ta chỉ coi nó như một đối tượng địa lí? Với cái nhìn ấy, tất cả những tri thức khách quan về con sông: Lưu lượng, dòng chảy, tiềm năng phát triển thủy điện… sẽ được đem ra ánh sáng, và không còn gì là bí ẩn với con người. Thế nhưng Nguyễn Tuân đã tạo ra một con sông Đà của riêng mình, một con sông Đà người ta chưa từng thấy, nó là một vật sống, nó vừa là loài thủy quái - kẻ thù số một của con người lại vừa là cố nhân ăn đời ở kiếp với con người - nó có một tính cách phức tạp, một tâm hồn có chiều sâu bí ẩn chưa một chuyên gia địa chất nào phát hiện. Chính vì thế nó mời gọi sự tái khám phá của chúng ta. Vì thế nó còn đủ sức khơi gợi trong ta niềm hứng thú và say mê ngay cả với những sự vật quen thuộc nhất trong cuộc đời. Mùa thu đã nuôi thi hứng cho muôn đời thi sĩ, nói về mùa thu, chúng ta có cả một hệ thống các hình ảnh ước lệ nhiều khi đã thành cũ mòn. Thế nhưng mùa thu đi vào trong thơ Lê Đạt và ngay lập tức nó trở thành của riêng Lê Đạt : “thu nhà em”. Đó là cả một thế giới mới. “Nắng” và “cúc” có gì lạ lẫm, nhưng “nắng cúc lăm răm vũng nhỏ” thì đích thực là một ấn tượng chưa từng có. Trong cùng một câu thơ, ta thấy nắng thu vàng như hoa cúc, thấy những đốm nắng lăm răm xuyên qua kẽ lá như những chiếc cúc nhỏ đơm trên mặt nước, thấy cả đôi mắt “lá răm” vũng nhỏ trong veo lóng lánh như nắng chiếu vào. Heo may trở thành “nông nỗi heo may”, hương cốm mùa thu đi vào “đồi cốm đường thon ngõ cỏ”, và mùa thu “rất em”. Trong chính những thế giới mới mà nghệ thuật đem lại, những trải nghiệm của chúng ta được làm mới, ta thoát khỏi đời thường chật hẹp để sống trong những cảm xúc đã ngủ quên từ lâu trong một hiện thực đôi khi quá cũ mòn, tẻ nhạt.

Nhưng liệu thế giới nghệ thuật có phải một “tháp ngà” đóng khép với cuộc đời đang diễn ra trên mặt đất này? Liệu nhà văn có thể rút lui vào cõi riêng ấy để chẳng còn biết đến nỗi khổ đau của con người?

Trong khi sáng tạo thế giới riêng của mình, một nhà văn có tài năng và nhân cách tìm đường quay trở về với cuộc đời thực, với số phận và nỗi đau của loài người. Nhà văn có thể viết chỉ vì nhu cầu cá nhân, nhưng một tác phẩm vĩ đại không bao giờ chỉ có ý nghĩa với riêng người tạo ra nó. Nhà văn không viết cho mình, thậm chí cũng không viết chỉ cho con người thời đại mình, mà viết cho con người ở mọi thời đại, mọi thế hệ, xuyên qua mọi cách biệt văn hóa, sắc tộc, tín ngưỡng, đẳng cấp. Trong thế giới của tác phẩm, có thể có những thực trạng vẫn đi theo cuộc đời chúng ta hôm nay, những sự thật vẫn còn ý nghĩa với con người ngày hôm nay. Đó là sức mạnh của tư tưởng lớn, tầm nhìn rộng, cái nhìn sâu sắc bao trùm cả thế giới, để làm cho thế giới ấy tái sinh trong nghệ thuật - thế giới của loài người, không phải của riêng nhà văn. Khi ấy, tác phẩm có khả năng sống lâu hơn người khai sinh ra nó. Khi Engels nói: tiểu thuyết Balzac cho ông hiểu về thời đại Balzac rõ hơn mọi tài liệu chính trị - xã hội học đương thời, điều đó có nghĩa Balzac đã “sống” lâu hơn cả thời đại mình, để cảnh báo chúng ta về nguy cơ tha hóa vẫn còn ở lại với con người ngày hôm nay. Khi Chế Lan Viên nói “Không có Du thế kỉ này đành tay không”, điều đó chứng tỏ Nguyễn Du đã làm cho thời đại mình cùng “sống” lại vói thời đại của chúng ta ngày hôm nay. Kiều sống lâu hơn cả xã hội phong kiến, sống lâu hơn cả những chuẩn mực “trung” “hiếu”, “tiết”, “trinh”, “lễ”, “nghĩa” mà người ta từng dùng để đánh giá nàng. Vì trước khi Kiều là người “tài sắc” hay “hiếu nghĩa”, nàng đã là một con người. Nàng mang trong mình căn tính nhân loại, nàng đại diện cho con người nói chung trong tư thế đối diện với định mệnh. Nàng là một con người có đầy đủ ý thức về sự sống người, về sứ mệnh LÀM NGƯỜI của mình. Gặp Kim Trọng bên mồ Đạm Tiên, Kiều của Thanh Tâm tài nhân cho là sự ngẫu nhiên, nhưng Kiều của Nguyễn Du đã phát hiện ở đó hai con đường cho số phận mình:

“Người mà đến thế thì thôi
Đời phồn hoa cũng là đời bỏ đi
Người đâu gặp gỡ làm chi
Trăm năm biết có duyên gì hay không ?”

Con đường của Đạm Tiên, của những kiếp tài hoa bạc mệnh, đưa tới nỗi đau và cái chết. Nhưng con đường tình yêu được gợi mở bởi Kim Trọng thì mở ra cả một chân trời chưa từng biết đến, nó không hứa hẹn điều gì, nhưng đầy mời gọi: “biết có duyên gì hay không ?”. Chính vì thế mà có bước chân “xăm xăm băng nẻo vườn khuya một mình”. Chính vì thế mà có nỗi lo âu: “Bây giờ rõ mặt đôi ta/Biết đây rồi nữa chẳng là chiêm bao?”. Vì thế, Kiều là kẻ dấn thân vào cõi vô định, nàng sẽ phải đau khổ, nàng sai lầm, nàng thường xuyên thất bại, nàng có lúc trở nên thật thảm hại: “Thân lươn bao quản lấm đầu”… Nhưng chính vì thế nàng là con người. Là con người, chúng ta dấn bước tiến vào con đường định mệnh khi còn chưa biết nó sẽ đưa mình đến kết cục nào. Có thể ta sẽ thất bại. Nhưng chính vì vậy mà chúng ta là con người. Hamlet là vậy. Lão Santiago của Hemingway là vậy. Họ đại diện cho cả loài người trong những cuộc đối đầu với định mệnh. Điều đó khiến cho họ bước ra từ thế giới riêng của nhà văn để đứng cùng nhân loại, xuyên qua những rào cản thời đại, văn hóa, tư tưởng. Nguyễn Trãi - con người sống cách chúng ta năm thế kỉ cũng trở nên thật gần gũi:

“Trăm năm trong cuộc nhân sinh
Người như cây cỏ thân hình nát tan
Hết ưu lạc đến bi hoan
Tốt tươi khô héo, tuần hoàn đổi thay”

(“Côn Sơn ca”)

Nhận thức ấy đâu chỉ đúng với riêng Nguyễn Trãi, nó là tình thế chung của cả nhân loại. Trong hoàn cảnh ấy, những người rất khác nhau về văn hóa, đẳng cấp đều có thể có chung nhau một ý thức: “Hiền ngu khó sánh hai đàng/ Đều làm cho thỏa được như ý mình”. Trong nhận thức ấy, Nguyễn Trãi đã trở nên rất gần gũi với Xuân Diệu - con người nhận thức được sự hữu hạn của đời người và cảm thấy sự cần thiết phải sống cho thỏa lòng yêu với cuộc đời, phải hưởng thụ mọi giá trị của cuộc đời. Thế giới mà nhà văn đem lại đã xóa nhòa mọi rào cản, định kiến, cả những quy ước xã hội, để đem con người lại gần con người, để phá tan những mối bất hòa sắc tộc hay đẳng cấp, để ta có thể nhìn vào kẻ khác và nhận ra ở đó một con người giống như mình. Như điều Victor Hugo đã làm cho tên tử tù ấy (“Ngày cuối cùng của một tử tù”). Tên tử tù mà tất cả mọi người đều khinh ghét, cả xã hội đều ghê tởm y như một thứ ung nhọt cần loại bỏ, thực chất y cũng là con người như tất cả chúng ta. Y có một bà mẹ, một người vợ, một đứa con gái đã quên mặt cha, y có trí tuệ và tâm hồn, y có một cuộc đời, như tất cả chúng ta, và giờ đây, bị tước đoạt, bởi chúng ta. Hiểu được điều này, có lẽ ta có thể hiểu được sự bất bình của Hugo nhìn thấy từng đám đông lũ lượt kéo nhau đi xem hành quyết tử tù, háo hức như đi dự hội. Văn chương đã đập tan những bức tường ngăn cách con người với con người, nó làm cho chúng ta có cơ hội thấu hiểu nhau, đồng cảm với nhau, thương xót cho nhau…

Đối với những nhà văn chân chính, thế giới riêng trong văn chương không bao giờ là một lối thoát để con người chạy trốn khỏi thực tại phũ phàng. Ngay cả khi trong văn chương ta chỉ thấy một thế giới lí tưởng chẳng có trong thực tại, đó cũng chỉ là một hiện thực như mong muốn của nhà văn về cái nên có, cần có trong cuộc sống. Nếu không có nó, cuộc đời sẽ trở nên quá đỗi tàn bạo và buồn khổ. Nhà văn suốt đời làm thư kí trung thành cho thời đại như Balzac cũng là một người lãng mạn. Trong “Miếng da lừa”, giữa một thế giới tối tăm làm tha hóa những tâm hồn trong sạch nhất, ta vẫn thấy hình bóng nàng Pauline như một hình nahr hoàn hảo về cái đẹp, cái thiện, một thiên thần. Trong căn nhà thiếu sáng của lão Grandet bủn xỉn, nàng Eugenie Grandet vẫn lớn lên với một trái tim cao thượng, nàng “hào phóng” đến độ sẵn sàng trao cả tính mạng mình cho tình yêu. Tình yêu của nàng là một tình yêu lí tưởng mà nhân loại nghìn đời khao khát. Nhân loại vẫn khao khát cái Đẹp…

Bước ra khỏi thế giới riêng của mình để nhập thân vào nhân loại là công việc của một tư tưởng lớn lao - đủ lớn để bước ra khỏi những giới hạn của thời đại, vượt qua mọi ranh giới tín ngưỡng, sắc tộc, đẳng cấp, ý thức hệ để đến được với con người:

“xác ngụy nằm ruồi muỗi bu đầy
những đôi mắt bệch màu hoa dại
những gương mặt trẻ măng xanh tái
những bàn tay đen đủi chai dầy
các anh ơi, đừng trách chúng tôi
các bà mẹ, tha thứ cho chúng tôi”

(“Những đứa trẻ buồn” - Lưu Quang Vũ)

Ở đó, không còn địch - ta, chỉ còn con người với con người. Tư tưởng lớn như vậy cần một xã hội có khả năng dung chứa nó, chấp nhận nó, cho phép nó lên tiếng. Tư tưởng lớn thường khó được thấu hiểu, và sự thật thường khó chấp nhận…

Nhờ đó, những tác phẩm vĩ đại còn ra đời, vượt qua mọi giới hạn ngăn trở, để dẫn lối cho con người đi tới tương lai…

(Sưu tầm tổng hợp)​
Thêm
636
6
3