Thích Văn Học
Sáng tạo nội dung (content)
Văn học Việt Nam là một dòng chảy liên tục, phong phú và đa dạng, phản ánh sâu sắc lịch sử, văn hóa và tư tưởng của dân tộc. Dòng chảy này được chia thành hai bộ phận chính là văn học dân gian và văn học viết, song song tồn tại và ảnh hưởng lẫn nhau.
Văn học dân gian
Đây là bộ phận văn học lâu đời nhất, được truyền miệng từ đời này sang đời khác, ra đời từ thời kỳ thượng cổ. Văn học dân gian là tiếng nói chung của nhân dân, thể hiện tâm tư, tình cảm, ước mơ và kinh nghiệm sống của người Việt. Các thể loại tiêu biểu bao gồm:
Truyền thuyết: Kể về các nhân vật và sự kiện lịch sử, ví dụ như Thánh Gióng, Sơn Tinh – Thủy Tinh.
Cổ tích: Kể về cuộc sống và số phận con người, thể hiện ước mơ về công lý và hạnh phúc, ví dụ như Tấm Cám, Thạch Sanh.
Truyện cười: Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội, ví dụ như Tam đại con gà.
Ca dao, tục ngữ, thành ngữ: Những câu nói vần, ngắn gọn, chứa đựng kinh nghiệm sống và triết lý dân gian.
Văn học viết
Văn học viết bắt đầu phát triển mạnh từ thế kỷ X, khi nước Đại Việt giành được độc lập. Dòng chảy này được chia thành hai giai đoạn lớn:
1. Văn học trung đại (thế kỷ X - hết thế kỷ XIX)
Đặc điểm chính của giai đoạn này là sự phát triển của văn học chữ Hán và văn học chữ Nôm.
Văn học chữ Hán: Thường do vua, quan, nhà nho sáng tác. Nội dung chủ yếu là ngợi ca đất nước, thể hiện tinh thần yêu nước và tư tưởng Nho giáo. Tác phẩm tiêu biểu: Nam quốc sơn hà (Lý Thường Kiệt), Hịch tướng sĩ (Trần Quốc Tuấn).
Văn học chữ Nôm: Xuất hiện và phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ XV, đặc biệt là vào cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Chữ Nôm là chữ viết do người Việt sáng tạo, dựa trên chữ Hán, để ghi âm tiếng Việt. Văn học chữ Nôm thường phản ánh đời sống nội tâm, số phận con người và tình yêu đôi lứa. Tác phẩm tiêu biểu: Truyện Kiều (Nguyễn Du), Chinh phụ ngâm khúc (Đặng Trần Côn, bản dịch của Đoàn Thị Điểm).
2. Văn học hiện đại (đầu thế kỷ XX - nay)
Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của văn học Việt Nam, chịu ảnh hưởng từ văn học phương Tây và sự ra đời của chữ Quốc ngữ.
Giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám 1945: Văn học hiện đại hóa, xuất hiện nhiều trào lưu mới.
Thơ Mới: Nổi bật với việc đề cao cái "tôi" cá nhân, phá vỡ lối thơ cũ. Tiêu biểu: Xuân Diệu, Huy Cận, Thế Lữ.
Văn xuôi hiện thực phê phán: Phản ánh hiện thực xã hội tàn khốc, lên án bất công và sự tha hóa con người. Tiêu biểu: Nam Cao (Chí Phèo), Ngô Tất Tố (Tắt đèn), Vũ Trọng Phụng (Số đỏ).
Văn học lãng mạn: Tập trung vào cảm xúc cá nhân, thoát ly hiện thực. Tiêu biểu: Nhất Linh, Khái Hưng (nhóm Tự Lực Văn Đoàn).
Giai đoạn từ năm 1945 đến hết thế kỷ XX: Văn học chủ yếu đi theo khuynh hướng hiện thực xã hội chủ nghĩa, phản ánh cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước. Nổi bật với cảm hứng sử thi và lãng mạn cách mạng. Tác phẩm tiêu biểu: Rừng xà nu (Nguyễn Trung Thành), Vợ nhặt (Kim Lân), Việt Bắc (Tố Hữu).
Giai đoạn từ đầu thế kỷ XXI đến nay: Văn học đa dạng hơn về đề tài, phong cách và thể loại. Các tác giả trẻ mạnh dạn khám phá những góc nhìn mới về con người và xã hội, không còn bị gò bó bởi những khuôn mẫu cũ.
#vanhoc #vanhocvietnam #vanhoctre
Văn học dân gian
Đây là bộ phận văn học lâu đời nhất, được truyền miệng từ đời này sang đời khác, ra đời từ thời kỳ thượng cổ. Văn học dân gian là tiếng nói chung của nhân dân, thể hiện tâm tư, tình cảm, ước mơ và kinh nghiệm sống của người Việt. Các thể loại tiêu biểu bao gồm:
Truyền thuyết: Kể về các nhân vật và sự kiện lịch sử, ví dụ như Thánh Gióng, Sơn Tinh – Thủy Tinh.
Cổ tích: Kể về cuộc sống và số phận con người, thể hiện ước mơ về công lý và hạnh phúc, ví dụ như Tấm Cám, Thạch Sanh.
Truyện cười: Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội, ví dụ như Tam đại con gà.
Ca dao, tục ngữ, thành ngữ: Những câu nói vần, ngắn gọn, chứa đựng kinh nghiệm sống và triết lý dân gian.
Văn học viết

Văn học viết bắt đầu phát triển mạnh từ thế kỷ X, khi nước Đại Việt giành được độc lập. Dòng chảy này được chia thành hai giai đoạn lớn:
1. Văn học trung đại (thế kỷ X - hết thế kỷ XIX)
Đặc điểm chính của giai đoạn này là sự phát triển của văn học chữ Hán và văn học chữ Nôm.
Văn học chữ Hán: Thường do vua, quan, nhà nho sáng tác. Nội dung chủ yếu là ngợi ca đất nước, thể hiện tinh thần yêu nước và tư tưởng Nho giáo. Tác phẩm tiêu biểu: Nam quốc sơn hà (Lý Thường Kiệt), Hịch tướng sĩ (Trần Quốc Tuấn).
Văn học chữ Nôm: Xuất hiện và phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ XV, đặc biệt là vào cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Chữ Nôm là chữ viết do người Việt sáng tạo, dựa trên chữ Hán, để ghi âm tiếng Việt. Văn học chữ Nôm thường phản ánh đời sống nội tâm, số phận con người và tình yêu đôi lứa. Tác phẩm tiêu biểu: Truyện Kiều (Nguyễn Du), Chinh phụ ngâm khúc (Đặng Trần Côn, bản dịch của Đoàn Thị Điểm).
2. Văn học hiện đại (đầu thế kỷ XX - nay)
Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của văn học Việt Nam, chịu ảnh hưởng từ văn học phương Tây và sự ra đời của chữ Quốc ngữ.
Giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám 1945: Văn học hiện đại hóa, xuất hiện nhiều trào lưu mới.
Thơ Mới: Nổi bật với việc đề cao cái "tôi" cá nhân, phá vỡ lối thơ cũ. Tiêu biểu: Xuân Diệu, Huy Cận, Thế Lữ.
Văn xuôi hiện thực phê phán: Phản ánh hiện thực xã hội tàn khốc, lên án bất công và sự tha hóa con người. Tiêu biểu: Nam Cao (Chí Phèo), Ngô Tất Tố (Tắt đèn), Vũ Trọng Phụng (Số đỏ).
Văn học lãng mạn: Tập trung vào cảm xúc cá nhân, thoát ly hiện thực. Tiêu biểu: Nhất Linh, Khái Hưng (nhóm Tự Lực Văn Đoàn).
Giai đoạn từ năm 1945 đến hết thế kỷ XX: Văn học chủ yếu đi theo khuynh hướng hiện thực xã hội chủ nghĩa, phản ánh cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước. Nổi bật với cảm hứng sử thi và lãng mạn cách mạng. Tác phẩm tiêu biểu: Rừng xà nu (Nguyễn Trung Thành), Vợ nhặt (Kim Lân), Việt Bắc (Tố Hữu).
Giai đoạn từ đầu thế kỷ XXI đến nay: Văn học đa dạng hơn về đề tài, phong cách và thể loại. Các tác giả trẻ mạnh dạn khám phá những góc nhìn mới về con người và xã hội, không còn bị gò bó bởi những khuôn mẫu cũ.
#vanhoc #vanhocvietnam #vanhoctre