HÌNH TƯỢNG NGƯỜI PHỤ NỮ VÀ Ý THỨC PHẢN KHÁNG

HÌNH TƯỢNG NGƯỜI PHỤ NỮ VÀ Ý THỨC PHẢN KHÁNG

D
Dieu Hoee
Theo dòng chảy lịch sử văn học, hình tượng người phụ nữ đã trở thành một trường diễn ngôn vừa quen thuộc vừa phức tạp, nơi giao thoa giữa quyền lực xã hội, những chuẩn mực văn hóa và khát vọng cá nhân. Qua từng thời kỳ, văn học không chỉ phản ánh vị thế của người phụ nữ trong cấu trúc xã hội mà còn tái định hình cách họ được nhìn nhận, được kể lại và được cất tiếng nói. Theo từng bước dịch chuyển ở thời gian, vị trí, tầm vóc cùng những tâm tư cá nhân của người phụ nữ được khắc họa theo chiều dài biến động lịch sử. Bởi vậy, khi khảo sát các tác phẩm thuộc những bối cảnh khác nhau, ta dễ dàng nhận ra sự vận động không ngừng của diễn ngôn về hình tượng người phụ nữ: từ hình ảnh cam chịu, khuất lấp bên lề đến hình tượng chủ thể ý thức, biết chất vấn, phản biện và phản kháng. Chính sự chuyển dịch này cho thấy người phụ nữ có thể được hiện diện bằng tiếng nói của chính mình, dám phản kháng và đấu tranh cho nhân quyền của mình.

Người phụ nữ dù xuất hiện trong bất kỳ giai đoạn nào đều phải đối mặt với nhiều tầng áp lực xã hội: những chuẩn mực đạo đức khắt khe, những thiết chế gia đình – lễ giáo ràng buộc và những quan niệm cố hữu về giới đã lâu đời. Chính hoàn cảnh bị giới hạn quyền tự do, quyền lựa chọn và quyền lên tiếng khiến nhu cầu được sống đúng với bản ngã trở thành một khao khát mãnh liệt bên trong họ. Phản kháng, trong trường hợp ấy, không chỉ là hành động chống lại áp bức từ bên ngoài mà còn là nỗ lực tự giải phóng tâm hồn, tự khẳng định sự tồn tại có giá trị của mình. Văn học, với khả năng chạm sâu vào những vùng xúc cảm kín đáo, đã giúp người phụ nữ bộc lộ tiếng nói tiềm ẩn ấy: tiếng nói muốn yêu thương theo ý mình, muốn mơ ước, muốn bước ra khỏi bóng tối của sự cam chịu để trở thành chủ thể tự quyết. Vì vậy, khao khát được sống và được phản kháng của người phụ nữ là điều phi thường, đồng thời là quy luật tự nhiên của một con người bị dồn nén, hướng về tự do, phẩm giá và quyền được là chính mình. Chính sự trỗi dậy của ý thức đó đã tạo nên những hình tượng phụ nữ giàu sức sống và sức bật trong văn học, làm nổi bật quá trình tự thức tỉnh và đổi mới diễn ngôn về nữ giới qua các thời kỳ.

Trong Truyện Kiều, ý thức phản kháng xã hội của Thúy Kiều không chỉ thể hiện ở những hành động quyết liệt mà còn bộc lộ sâu sắc qua những lựa chọn đầy đau đớn nhưng giàu chủ ý của nàng. Kiều ý thức rất rõ về thân phận mong manh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, nơi “tài mệnh tương đố” và số phận nữ nhi bị chi phối bởi quyền lực đồng tiền, lễ giáo và thế lực nam quyền. Tuy vậy, chính trong hoàn cảnh bị dồn ép đến tận cùng, Kiều lại hiện lên như một con người không cam chịu. Việc nàng chủ động bán mình chuộc cha là hành động phản kháng đầu tiên - phản kháng không phải bằng chống đối bề ngoài, mà bằng sự lựa chọn vượt qua khuôn mẫu truyền thống: người phụ nữ dám hi sinh bản thân để giữ trọn đạo hiếu, đồng thời tự quyết định lấy số phận trong tay mình. Sau đó, dù bị vùi dập trong lầu xanh hay rơi vào tay bọn buôn người, Kiều vẫn luôn tìm cách khẳng định phẩm giá, chống lại sự tha hóa bằng nghị lực tinh thần mạnh mẽ. Nàng kiên quyết chống lại Tú Bà khi bị ép tiếp khách, quyết liệt tự vẫn để bảo vệ danh dự, và sau này dám cùng Từ Hải bước vào con đường báo ân báo oán - một hành vi thể hiện ý thức làm chủ cuộc đời hiếm thấy ở người phụ nữ thời phong kiến. Theo lề thói phong kiến, hình ảnh người đàn ông gắn liền với sự chủ động, quyết liệt. Hành động băng rừng khuya tìm Kim Trọng để kết duyên trong đêm trăng đã bước đầu cho thấy ý thức tự quyết định, phản kháng xã hội của Kiều. Tất cả những điều đó cho thấy Thúy Kiều không phải mẫu nhân vật cam chịu, mà là hình tượng phụ nữ mang ý thức phản kháng sâu sắc: phản kháng những bất công, phản kháng số phận và phản kháng sự áp đặt của xã hội phong kiến.

Thơ chữ Nôm của Hồ Xuân Hương được đánh giá là bản diễn ngôn đầu tiên về ý thức tự chủ của người phụ nữ. Trước hết, Hồ Xuân Hương dùng ngôn ngữ dân gian, hình ảnh đời thường và lối nói lửng gợi mở để phơi bày những bất công mà người phụ nữ phải chịu: bị xem như đối tượng phục tùng, bị ràng buộc bởi lễ giáo và bị tước đoạt quyền sống theo ý muốn. Trong bài “Bánh trôi nước”, hình tượng “rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn” không chỉ cho thấy thân phận lênh đênh mà còn là lời tố cáo xã hội đã nhào nặn số phận phụ nữ theo ý mình. Ẩn sau đó là tiếng nói khẳng định phẩm giá. “Tấm lòng son” như một tuyên ngôn rằng dù bị xô đẩy, người phụ nữ vẫn giữ trọn giá trị và bản lĩnh. Ở “Tự tình 2”, nỗi cô đơn của người phụ nữ bị bỏ rơi trong lề thói hôn nhân cũng chuyển hóa thành tiếng oán trách lễ giáo: nhịp thơ dồn dập, những động từ mạnh như “đập vỡ” thể hiện khát vọng phá tung sự giam hãm vô hình. Đặc biệt, trong các bài thơ mang màu sắc trào phúng (“Đèo Ba Dội”, “Quả mít”, Cái quạt…), nữ sĩ sử dụng lối nói nhịu đầy ẩn dụ để chế giễu quan niệm khắt khe về trinh tiết, đồng thời đặt người phụ nữ vào vị trí chủ thể của ham muốn, của tiếng cười và của quyền được tận hưởng cuộc sống. Qua hệ thống hình tượng và giọng điệu độc đáo ấy, Hồ Xuân Hương đã xây dựng diễn ngôn phản kháng mạnh mẽ, cho thấy người phụ nữ không cam chịu số phận mà dám đối thoại, dám chất vấn và dám khẳng định bản ngã giữa xã hội phong kiến bất công.

Trong “Trà hoa nữ” (La Dame aux Camélias) của Alexandre Dumas, ý thức phản kháng của người phụ nữ được thể hiện sâu sắc qua hình tượng Marguerite Gautier - người kỹ nữ mang trái tim cao đẹp nhưng bị xã hội đương thời phủ định. Trước hết, sự phản kháng của Marguerite bắt đầu từ khát vọng sống đúng với tình yêu và nhân phẩm. Dù bị gán cho thân phận bị khinh miệt, nàng vẫn dám tin vào tình yêu thuần khiết dành cho Armand, dám mơ đến một cuộc đời khác, nơi người phụ nữ không bị đánh giá chỉ qua quá khứ hay địa vị xã hội. Việc quyết tâm rời bỏ lối sống xa hoa, từ chối những mối quan hệ vụ lợi để sống cùng Armand chính là hành vi tự khẳng định quyền lựa chọn hạnh phúc—một hành động đầy tính phản kháng với định kiến nam quyền và tầng lớp thượng lưu coi phụ nữ như món đồ tiêu khiển. Nàng lựa chọn hi sinh, nhưng không khuất phục: nàng chọn cách chịu đựng nỗi đau để bảo toàn thứ tình yêu mà xã hội không thể hiểu nổi. Chính hành động quyết định vận mệnh của bản thân thay vì để người đời phán xét, là minh chứng cho bản lĩnh phản kháng của người phụ nữ.

Trong bối cảnh diễn ngôn về người phụ nữ ngày càng được tôn vinh, vấn đề ý thức phản kháng của người phụ nữ trở thành một vấn đề đáng quan tâm. Phản kháng không chỉ được biểu hiện bằng hành động bứt phá khỏi những ràng buộc hữu hình mà còn hình thành từ sự tự nhận thức về bản thân, về quyền được sống, được yêu, được khẳng định giá trị, được giải phóng vẻ đẹp cá nhân.
 
5
0
0
Trả lời

Đang có mặt

Không có thành viên trực tuyến.