Phân tích nhân vật Thị Mầu

Thích Văn Học
Thích Văn Học
  • Sáng tạo nội dung (content) đến từ Hà Nội
Dàn ý Phân tích nhân vật Thị Mầu trong Thị Mầu lên chùa:

Phân tích nhân vật Thị Mầu:

Trong vở chèo hấp dẫn “Thị Mầu Lên Chùa,” có một nhân vật đặc biệt thu hút sự chú ý của khán giả, đó chính là Thị Mầu – một người phụ nữ đầy sức sống và phóng khoáng. Đoạn trích sẽ giúp chúng ta tìm hiểu sâu hơn về nhân vật này và những tương tác thú vị xảy ra xung quanh cô.

– Xuất thân: Thị Mầu có một xuất thân đặc biệt, là con gái của một phú ông. Điều này cho thấy cô có một địa vị xã hội tương đối cao trong xã cộng đồng.
– Sự kiện: Câu chuyện diễn ra vào ngày rằm, một dịp quan trọng trong truyền thống văn hóa Việt Nam. Thị Mầu đã quyết định lên chùa cúng tiến như một phần của lễ kỷ niệm.
– Tính cách: Thị Mầu được miêu tả là một người phụ nữ lẳng lơ, phóng khoáng và thích khám phá. Điều này thể hiện rõ qua những cử chỉ và hành động của cô.

+ Lời nói:

Thị Mầu thường sử dụng lời nói để tán tỉnh và ghẹo chú tiểu trong chùa. Cô đòi hỏi sự chú ý và tạo ra một không gian thoải mái để tán tỉnh.

Thị Mầu còn trêu ghẹo chú tiểu và thể hiện sự sỗ sàng qua cách nói chuyện của mình.

+ Hành động:

Thị Mầu không chỉ sử dụng lời nói mà còn thể hiện qua hành động. Cô hát và nói để tán tỉnh chú tiểu.

Đặc biệt, cô xông ra và nắm tay chú tiểu, bày tỏ tình cảm một cách rõ ràng với Kính Tâm.

Đánh giá nhân vật:

Nhân vật Thị Mầu không phải là một phụ nữ tuân theo quy tắc và chuẩn mực đạo đức của xã hội phong kiến. Thay vào đó, cô là một người phụ nữ nổi loạn, thể hiện sự độc lập và phóng khoáng. Thông qua nhân vật này, tác giả dân gian muốn lên án và phê phán những người phụ nữ không biết giữ gìn tiết hạnh và chuẩn mực đạo đức.

Tính cách và đặc điểm của nhân vật Thị Mầu được khắc họa thông qua lời nói và hành động của cô. Thị Mầu không ngại thể hiện sự sỗ sàng và tạo ra những tình huống gây cười trong vở chèo.

Nhân vật Thị Mầu đóng góp vào sự hấp dẫn và sôi động của vở chèo “Thị Mầu Lên Chùa.” Cô thể hiện một tình cảm phóng khoáng và không ràng buộc bởi các quy tắc xã hội. Tuy có thể gây tiếng cười cho khán giả, nhưng Thị Mầu cũng mang trong mình một thông điệp sâu sắc về sự độc lập và sự tự do trong cuộc sống.

Nhân vật Thị Mầu là một phần quan trọng của vở chèo này, đem lại màu sắc và tính cách riêng biệt. Cô là một minh chứng cho sự đa dạng và phong phú của nhân văn trong nghệ thuật dân gian Việt Nam, đồng thời thể hiện một góc nhìn đáng suy ngẫm về đạo đức và xã hội thời đó.
 
Từ khóa Từ khóa
chèo nghệ thuật dân gian nghệ thuật dân gian việt nam nhân vật thị mầu thị mầu thị mầu lên chùa tình huống gây cười viet nam vở chèo đạo đức và xã hội
910
0
3
Trả lời
Bài làm văn tham khảo
-----

Vở chèo “Thị Mầu Lên Chùa” thực sự là một tác phẩm nghệ thuật nổi bật trong văn hóa dân gian Việt Nam. Đoạn trích này không chỉ thể hiện sự hài hước và biểu cảm xuất sắc mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống và giới tính.

Thị Mầu là một nhân vật đầy sức sống và cá tính. Cô dám đối mặt với những giới hạn và quy định xã hội của thời kỳ phong kiến để thể hiện bản thân mình. Hành động của Thị Mầu trong chùa thể hiện sự táo bạo và dám đối diện với trái tim mình, dù đó là một hành động mạo hiểm trong xã hội kín đáo và kỳ thị tình yêu.

Thị Mầu cũng là biểu tượng cho nỗi khát khao tình yêu và tự do trong cuộc sống của phụ nữ. Cô đại diện cho những người phụ nữ trong xã hội phong kiến phải đối diện với những giới hạn và quy định ngăn cản họ tìm kiếm hạnh phúc cá nhân và tình yêu chân thành. Thị Mầu hiện thực hóa sự khao khát yêu đương và tự do khỏi những bức tường của chuẩn mực đạo đức xã hội.

Tuy những hành động của Thị Mầu trong chùa có thể là điều không nên làm, nhưng chúng thể hiện sự mạo hiểm và quyết tâm trong việc theo đuổi tình yêu và tự do. Nhân vật Thị Mầu thể hiện một cách tinh tế sự đấu tranh của phụ nữ để thoát khỏi những quy định cản trở họ trong cuộc sống và tình yêu của riêng mình.

Nhân vật Thị Mầu trong vở chèo “Thị Mầu Lên Chùa” thực sự là một tâm hồn đáng thương và đáng trách, mang trong mình nhiều yếu tố xót xa và đầy thông cảm. Thị Mầu là một con gái có xuất thân trong gia đình phú ông, một tầng lớp xã hội gia đình có tài sản và địa vị. Tuy nhiên, cuộc sống và số phận của cô lại đầy khó khăn và bế tắc, tương tự như nhiều người phụ nữ khác trong xã hội phong kiến.

Trong đoạn trích, chúng ta thấy một Thị Mầu vô cùng cá tính và dũng cảm. Thị Mầu không sợ đối mặt với những quy định và giới hạn mà xã hội phong kiến đặt ra cho phụ nữ. Cô không ngần ngại trái với chuẩn mực và quy tắc đạo đức truyền thống để thể hiện bản thân và tìm kiếm hạnh phúc.

Thị Mầu là một biểu tượng của sự tự do và khát khao yêu đương của phụ nữ. Cô mở đầu cho một cuộc đấu tranh của phụ nữ để thoát khỏi những giới hạn và ràng buộc của xã hội phong kiến. Cô không bao giờ quan tâm đến tiếng nói trái chiều của người khác và luôn theo đuổi mục tiêu riêng của mình, đó là tình yêu và hạnh phúc.

Tuy nhiên, số phận và tình yêu của Thị Mầu lại bắt đầu vướng phải một rắc rối lớn khi người cô thương lại là một người đã xuất gia. Sự xuất hiện của Thị Mầu đã mang đến một phiên bản mới lạ cho cuộc sống và quan niệm về phụ nữ trong xã hội phong kiến. Cô không chấp nhận tiếng nói của xã hội, và dám bước ra khỏi những giới hạn mà họ áp đặt. Điều này khiến cho Thị Mầu trở thành biểu tượng của sự độc lập và sáng tạo của phụ nữ, đồng thời thể hiện sự đấu tranh của họ trong việc tìm kiếm hạnh phúc và tự do trong tình yêu và cuộc sống.

Nguồn st
 
Tham khảo
----

Vở chèo “Quan Âm Thị Kính” được coi là một trong những tác phẩm tiêu biểu của nền chèo cổ truyền Việt Nam. Trong vở chèo này, nhân vật Thị Mầu nổi bật như một biểu tượng của sự lẳng lơ và phóng khoáng, đánh dấu sự khác biệt so với nhân vật Thị Kính, người có phẩm hạnh truyền thống và đạo đức nghiêm túc. Tính cách của Thị Mầu được thể hiện rõ qua đoạn trích “Thị Mầu lên chùa”.

Thị Mầu có một xuất thân đặc biệt, là con gái của một phú ông giàu có. Mặc dù có lẽ cô có tất cả những điều trên đời, nhưng sự khát khao của cô không dừng lại ở việc thể hiện lòng hiếu thảo đối với bố mẹ. Thị Mầu chuẩn bị tham gia lễ cúng tiến ở chùa vào ngày rằm, tuy nhiên, cô quyết định đến chùa sớm hơn hai ngày so với người khác. Lí do của cô là muốn thường xuyên gặp gỡ một người đặc biệt – Kính Tâm.

Trong lời nói của Thị Mầu, chúng ta có thể nhận thấy sự nghịch lý và mâu thuẫn trong tư duy của cô. Cô mong muốn một tháng có hai rằm để có nhiều cơ hội “thăm” Kính Tâm. Sự lặp lại của con số “mười ba”, “mười bốn”, “mười lăm” tương ứng với từng ngày lên chùa để thấy Kính Tâm thể hiện sự phóng khoáng và bản lĩnh của cô.

Thị Mầu cũng tỏ ra rất táo bạo trong việc ve vãn Kính Tâm, sử dụng lời nói và cử chỉ để tạo dấu ấn trong tâm hồn của chú tiểu. Cô liên tục nhấn mạnh về tình trạng độc thân của mình và không ngần ngại tỏ ra thích thú trước vẻ đẹp của Kính Tâm. Thậm chí, cô còn đánh giá cao nhan sắc của Kính Tâm và tự tin tỏ ra thán phục trước sự đẹp trai của chú tiểu. Thị Mầu không ngần ngại tỏ ra mê mệt và táo bạo, tạo nên một sự đối lập hoàn toàn so với những đặc điểm và đạo đức truyền thống của xã hội phong kiến.

Thị Mầu, trong đoạn trích này, thể hiện sự quyết tâm và khát khao yêu đương bằng cách không quan tâm đến sự mất mát tài sản của gia đình, cho rằng “nhà tao còn ối trâu”. Điều này cho thấy rằng Mầu không để ý đến bất kỳ thứ gì ngoại trừ việc tán tỉnh sư thầy. Cô ngày càng trở nên táo bạo hơn trong việc tán tỉnh Kính Tâm.

Một trong những phép so sánh độc đáo trong đoạn trích này là “Thầy như táo rụng sân đình, em như gái rở, đi rình của chua”. Thành ngữ “gái rở thèm của chua” thường ám chỉ người phụ nữ mang thai thích ăn đồ chua và lạ. Thị Mầu dùng điều này để tạo ra sự khác biệt giữa mình và những người phụ nữ truyền thống, đồng thời thể hiện khao khát của cô về một tình yêu đặc biệt, bất chấp các quy tắc xã hội.

Tác giả dân gian đã sử dụng các lời phê phán từ những người xung quanh Thị Mầu, như “Mầu ơi, nhà mày có mấy chị em? Có ai như mày không?” để tạo ra một sự đối lập với quan điểm và hành động của Thị Mầu. Tuy nhiên, Thị Mầu tự tin và không để ý đến những lời nói này, quả quyết rằng “Nhà tao có chín chị em, chỉ có mình tao là chín chắn nhất đấy!”

Mặc dù sử dụng nhiều lời ngọt ngào, nhưng Thị Mầu vẫn không thể khiến cho Kính Tâm đáp lại tình cảm của cô. Cô quyết định sử dụng lời hát để tán tỉnh chú tiểu, như “Ấy mấy thầy tiểu ơi! Song đứng trước cửa chùa, tôi vào tôi gọi, thầy tiểu chẳng thưa, tôi buồn […]” để tạo ra một không gian tình yêu thoải mái và tự do.

Thị Mầu trở nên ngày càng sỗ sàng, dùng ngôn ngữ không thích hợp trong môi trường trang nghiêm của chùa. Cô không quan tâm đến việc cúng tiến mà tập trung vào việc tán tỉnh Kính Tâm. Những bài hát tán tỉnh của cô đều tập trung vào việc thu hút sự chú ý của chú tiểu. Thị Mầu tỏ ra khao khát yêu đương mãnh liệt và đôi khi không kiểm soát được cảm xúc của mình, “Để tôi thương vụng nhớ thầm sầu riêng!”.

Không chỉ bằng lời nói mà Thị Mầu còn thể hiện tính cách và đặc điểm riêng của mình thông qua hành động. Trong đoạn trích, chúng ta thấy rằng Thị Mầu không ngừng hát và nói để thể hiện tình cảm của mình đối với Kính Tâm. Tuy nhiên, điều đặc biệt và táo bạo hơn cả là hành động của Thị Mầu khi cô xông ra và nắm tay Kính Tâm, sau đó nhận việc quét chùa thay thế Tiểu Kính.

Hành động này của Thị Mầu không thể chấp nhận trong xã hội phong kiến nơi mà quy định “nam nữ thụ thụ bất thân”. Đặc biệt, Kính Tâm là người tu theo đạo Phật, điều này khiến hành động của Thị Mầu trở nên vi phạm chuẩn mực và khuôn phép.

Như vậy, tính cách và đặc điểm riêng của nhân vật Thị Mầu được thể hiện rõ qua cách cô ứng xử, bày tỏ tình cảm, và đặc biệt là thông qua hành động của mình. Thị Mầu là một biểu tượng của sự nổi loạn và phóng khoáng, đối diện với quan niệm đạo đức và chuẩn mực phong kiến. Tác giả dân gian sử dụng nhân vật này để phê phán và lên án những phụ nữ không tuân thủ các giới hạn và chuẩn mực về tiết hạnh và đạo đức trong xã hội. Thông qua Thị Mầu, đoạn trích “Thị Mầu lên chùa” góp phần xây dựng nên một bức tranh phong cách và đầy màu sắc về những nhân vật trong vở chèo.

Nguồn: st
 
Vở chèo ‘Quan Âm Thị Kính’ là một trong những tác phẩm tiêu biểu của chèo ở Việt Nam cổ đại. Cùng với nhân vật Thị kính (đào thương), Thị mầu được xếp vào loại đào trong các vở chèo do tính chất phù phiếm, phóng khoáng. Tính cách này được thể hiện rõ nét trong đoạn trích ‘Thị mầu lên chùa’. Vở chèo đã khắc họa Thị Mầu bắt gặp say đắm và tìm cách tán tỉnh Kính Tâm trên đường đi chùa.

Nói đến xuất thân, Thị mầu là con gái của một phú ông giàu có. Nàng tự coi mình là một đứa con hiếu thảo vì luôn kính trọng cha mẹ. ‘thầy mẹ tôi tôn kính một lòng’. Khi ngày rằm đến gần, Thị Mầu “chuẩn bị tiền và gạo để mang lên chùa cúng tế”. Thay vì đi chùa vào ngày 15 như mọi người, Mầu đã đi chùa sớm hơn hai ngày.

‘Thế mà Thị Mầu tôi mang tiếng lẳng lơ
Đò đưa cấm giá tôi lên chùa từ mười ba.
Mười ba,
Tôi lên chùa thấy tiểu mười ba
Thấy sư mười bốn, vãi già mười lăm
Tôi muốn cho một tháng đôi rằm
Trước vào lễ Phật, sau thăm vãi già
Tôi bước vào lễ Phật Thích Ca
Lễ đức Tam Thế, vua cha Ngọc Hoàng.’

Qua lời nói của Thị mầu, người đọc có thể hiểu được những nghịch lý, mâu thuẫn. Cô nói: ‘tôi muốn cho một tháng đôi rắm/trước vào lễ Phật, ssau thăm vãi già’. Rõ ràng ý định của Mầu là vào chùa trước, và nghi thức tiếp theo là đi thăm vãi già. Tuy nhiên, Mầu chỉ tập trung vào việc gặp gỡ nhà sư. Con số 13 được lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh ngày Thị mầu đi chùa cúng tiến. Các con số ‘13’, ‘14’ và ‘15’ tương ứng với hành động hàng ngày của Thị mầu là đến chùa để gặp ai đó. Vì vậy, Mầu mong rằng sẽ có nhiều cơ hội được “thăm” thầy sư vào dịp “rằm”. Như vậy, chúng ta có thể phần nào thấy được sự lẳng lơ của nhân vật thông qua lời mời và sự thừa nhận của Mầu.

Được viết bởi một tác giả dân gian với tính cách nổi loạn và phóng khoáng, Thị mầu đã cho độc giả thấy sự táo bạo của mình bằng cách chọc ghẹo các sư trẻ trong chùa. Mọi điều Mầu nói và làm đều nhằm mục đích ve vãn Kính tâm. Thị mầu nhìn thấy nhà sư trẻ và ngay lập tức yêu anh ta. Khi Kính tâm hỏi tên, Thị mầu trả lời ngay:

‘Tên em ấy à?
Là Thị Mầu con gái phú ông
Tuổi vừa đôi tám, chưa chồng đấy thầy tiểu ơi!
Chưa chồng đấy nhá!’

Thị Mầu luôn nhấn mạnh mình là phụ nữ chưa chồng ở độ tuổi 20. Mục đích của câu nói này là thể hiện sự khao khát tình yêu và kết đôi. Ngoài ra, Mầu còn dành nhiều lời khen cho vị sư trẻ này: “Người ở đâu mà đẹp như sao băng vậy?” và “Có ai đến chùa này/ Với chiếc cổ cao ba ngấn và lông mày ngang?” Một giọng ngạc nhiên hỏi: “Ai lại khen một chú tiểu như vậy, Mầu ơi!” Thị mầu không chút do dự trả lời: ‘Đẹp thì người ta khen chứ sao’

Mầu biết nhà mình mất bò nhưng phớt lờ, nói: ‘nhà còn ối trâu’. Mầu dường như không quan tâm đến điều gì khác mà chỉ tập trung tán tỉnh thầy sư trẻ tuổi. Theo thời gian, mức độ tán tỉnh của Thị Mầu càng tăng hơn.

‘Thầy như táo rụng sân đình
Em như gái rở, đi rình của chua’

Đây là sự so sánh độc đáo bộc lộ khát vọng tình yêu cháy bỏng của Thị Mầu. Khi mùa xuân trôi qua, táo trong vườn chín rồi rụng. Do không được chăm sóc và để già nên táo thường có vị chua, chát. Gái rở là những bà bầu thích ăn đồ chua, lạ. Vì thế mới có câu:’gái rở thèm của chua’. Thị Mầu so sánh mình với một cô gái rở và thầy sư với một quả táo rơi trước chùa, nhấn mạnh những ham muốn vi phạm đạo lý thường tình.

Tác giả đã phê phán Thị Mầu, nên nói thêm: “Mầu, nhà có bao nhiêu chị em?/Có ai như mày không” Nhưng trước lời nói đó, Mầu vẫn nói: “Nhà có chín chị em, nhưng tao là người chín chắn’

Tuy nhiên, Mầu đã nói nhiều lời giỗ ngọt nhưng vẫn không thể khiến vị hòa thượng trẻ đáp lại. Mầu đã chọn lời bài hát trêu ghẹo.

‘”Ấy mấy thầy tiểu ơi!
Song đứng trước cửa chùa
Tôi vào tôi gọi, thầy tiểu chẳng thưa, tôi buồn
[…] Em xinh em đứng một mình chẳng xinh!’

Những bài hát trêu chọc của Mầu mô tả khái niệm tình yêu tự do và thoải mái, vượt qua những rào cản và định kiến xã hội. Câu ‘Ấy mấy thầy tiểu ơi’ được lặp đi lặp lại, nhấn mạnh đến đối tượng mà Mầu hướng tới và cũng là câu mở đầu cho tâm sự và mong muốn của cô. Khái niệm hạnh phúc của Thị mầu rất đơn giản. Đối với Mầu, ý kiến của người thân không quan trọng bằng cảm xúc của chính mình. Mầu không quan tâm đến bất cứ điều gì, số phận sẽ đến. Trong lời hát, Thị mầu đã dùng các từ ‘Đôi ta’, ‘Quyết đợi chờ lấy nhau’ và ‘Có thiếp có chàng’ để bày tỏ mong muốn được kết duyên với Kính tâm. Mầu sẽ không xinh đẹp nếu không có ai sánh đôi với. ‘em xinh em đứng một mình chẳng xinh’. Đây chính là mong muốn cháy bỏng của một người phụ nữ phóng khoáng, tự do.

Thời gian trôi qua, Thị mầu đã vượt qua giới hạn của mình và trở nên thô lỗ và thiếu tôn trọng, nói:’bỏ mô phật đi’. Bên trong ngôi chùa trang nghiêm, Mầu đã phớt lờ sự trang nghiêm và thốt ra những lời lẽ “phỉ báng” Phật giáo. Lúc này, Thị mầu không hề để ý đến lễ cúng mà chỉ tập trung tán tỉnh nhà sư.

‘Mong cho chú tiểu quét sân
Xích lại cho gần, cầm chổi quét thay
Lá tình không gió mà bay!’

Hay:

‘Muốn rằng cây cải cho xanh
Thài lài rau dệu tám thành bờ tre’

Chú tiểu không hiểu được tình cảm của Thị Mầu nên "để tôi thương vụng nhớ thầm sầu riêng".

Không chỉ lời nói mà hành động cũng góp phần thể hiện tính cách, đặc điểm của nhân vật. Mầu hát, trò chuyện và bày tỏ tình cảm của mình với Kính tâm. Đặc biệt, Mầu đã có một hành động rất dũng cảm. Nàng nhảy ra ngoài, cầm tay thay Kính tâm dọn dẹp tòa tháp. Trong thời phong kiến, hành động của Thị mầu là không thể chấp nhận được vì ‘nam nữ thụ thụ bất thân’. Hơn nữa, Kính tâm còn là một người sùng đạo, vượt xa những chuẩn mực, quy tắc.

Bằng cách này, tính cách, đặc điểm của nhân vật được thể hiện qua lời nói và hành động. Nhân vật Thị Mầu có thể miêu tả là một người phụ nữ nổi loạn, đi ngược lại những giá trị đạo đức phong kiến. Với nhân vật này, các nhà văn dân gian muốn lên án, phê phán những người phụ nữ không biết giữ gìn trinh tiết, chuẩn mực.

Trong đoạn trích ‘Thị mầu lên chùa’, Thị mầu là hiện thân của người phụ nữ phóng khoáng, mâu thuẫn với những tư tưởng, chuẩn mực đang thịnh hành của xã hội phong kiến. Ngoài nhân vật Thị kính, Thị mầu cũng là nhân tố góp phần tạo nên thành công cho tác phẩm.

Nguồn st
 
  • Like
Reactions: Văn Học

Đang có mặt